Định nghĩa của từ street furniture

street furniturenoun

đồ nội thất đường phố

/ˈstriːt fɜːnɪtʃə(r)//ˈstriːt fɜːrnɪtʃər/

Thuật ngữ "street furniture" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 tại Vương quốc Anh để mô tả các cấu trúc và đồ vật khác nhau được đặt trên đường phố và vỉa hè để tạo điều kiện thuận lợi cho đời sống công cộng và cải thiện môi trường đô thị. Những đồ vật này, từ ghế dài, cột đèn và hộp điện thoại đến thùng rác và biển báo, được coi là đồ đạc thiết yếu bổ sung cho môi trường xây dựng và đóng vai trò là phần mở rộng chức năng của cơ sở hạ tầng thành phố. Thuật ngữ "street furniture" xuất hiện như một cách để phân loại các đồ vật này, nhấn mạnh thiết kế và bố cục của chúng trong cảnh quan đô thị và làm nổi bật vai trò của chúng như những yếu tố thiết yếu của đặc điểm thị giác và xã hội của thành phố. Ngày nay, đồ nội thất đường phố tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm đô thị, tăng cường an toàn công cộng và làm phong phú thêm môi trường dành cho người đi bộ.

namespace
Ví dụ:
  • The busy sidewalks were lined with a variety of street furniture, including benches, trash cans, and street lamps.

    Những vỉa hè đông đúc được bày bán đủ loại đồ nội thất đường phố, bao gồm ghế dài, thùng rác và đèn đường.

  • The city council has proposed a new urban renewal project aimed at improving the street furniture in downtown areas.

    Hội đồng thành phố đã đề xuất một dự án cải tạo đô thị mới nhằm mục đích cải thiện đồ nội thất đường phố ở khu vực trung tâm thành phố.

  • The urban planners have designed the park with a range of sustainable street furniture, such as recycled plastic benches and waste bins.

    Các nhà quy hoạch đô thị đã thiết kế công viên với nhiều loại đồ nội thất đường phố bền vững, chẳng hạn như ghế nhựa tái chế và thùng rác.

  • The street furniture along the waterfront walkway included free Wi-Fi hotspots, charging points, and mini-concert stages.

    Đồ nội thất đường phố dọc theo lối đi ven sông bao gồm các điểm truy cập Wi-Fi miễn phí, điểm sạc và sân khấu hòa nhạc nhỏ.

  • The street furniture in this historic district is comprised of antique lamp posts and vintage benches.

    Đồ nội thất đường phố ở khu vực lịch sử này bao gồm những cột đèn cổ và ghế dài cổ.

  • The planners have started a pilot scheme to test the use of adapted street furniture which could reduce the number of accidents caused by pedestrians tripping over traditional designs.

    Các nhà quy hoạch đã bắt đầu một chương trình thí điểm để thử nghiệm việc sử dụng đồ nội thất đường phố được cải tiến, có thể làm giảm số vụ tai nạn do người đi bộ vấp phải các thiết kế truyền thống.

  • The street furniture in theArc de Triomphe square serves to ensure both the comfort and safety of pedestrians.

    Đồ nội thất đường phố tại quảng trường Khải Hoàn Môn có tác dụng đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người đi bộ.

  • The city's street furniture rivals that of any modern metropolis, with cleanliness and aesthetic design being a top priority.

    Đồ nội thất đường phố của thành phố này sánh ngang với bất kỳ đô thị hiện đại nào, với sự sạch sẽ và thiết kế thẩm mỹ được ưu tiên hàng đầu.

  • As the sun set, the street furniture of the city began to illuminate in a hypnotizing glow.

    Khi mặt trời lặn, đồ nội thất đường phố trong thành phố bắt đầu sáng lên với ánh sáng mê hoặc.

  • Street furniture can also include objects like sculptures, murals, and recycling bins, all of which contribute to the vibrant character of cities.

    Đồ nội thất đường phố cũng có thể bao gồm các đồ vật như tác phẩm điêu khắc, tranh tường và thùng tái chế, tất cả đều góp phần tạo nên bản sắc sống động của thành phố.

Từ, cụm từ liên quan