Định nghĩa của từ boho

bohonoun

boho

/ˈbəʊhəʊ//ˈbəʊhəʊ/

"Boho" là dạng rút gọn của "Bohemian", ban đầu dùng để chỉ người Romani, những người du mục và sống ngoài các chuẩn mực xã hội truyền thống. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "Bohemian" bắt đầu gắn liền với các nghệ sĩ và trí thức theo đuổi lối sống và biểu đạt nghệ thuật không theo khuôn mẫu. Sự liên tưởng này tiếp tục phát triển vào những năm 1960 và 1970, trở thành từ đồng nghĩa với phong cách thời trang phóng khoáng, nghệ thuật và thường là chiết trung. Ngày nay, "boho" được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều loại thẩm mỹ, từ quần áo và phụ kiện đến thiết kế nội thất và thậm chí là lựa chọn lối sống.

namespace
Ví dụ:
  • The boho-chic decor of the coffee shop featured colorful tapestries, macrame plants hangers, and woven pillows.

    Phong cách trang trí theo phong cách boho-chic của quán cà phê nổi bật với những tấm thảm đầy màu sắc, móc treo cây macrame và gối đan.

  • She styled her hair in loose waves, donned flowy maxi dresses, and accessorized with statement jewelry - quintessential boho fashion.

    Cô ấy tạo kiểu tóc xoăn bồng bềnh, diện những chiếc váy maxi thướt tha và đeo thêm những món trang sức nổi bật - nét đặc trưng của thời trang boho.

  • Their boho lifestyle was defined by a blissful harmony with nature, complete with a veggie garden, compost bin, and chickens.

    Phong cách sống boho của họ được định nghĩa bởi sự hòa hợp tuyệt vời với thiên nhiên, với một khu vườn rau, thùng ủ phân và đàn gà.

  • The bohemian festival was an explosion of colors, sounds, and textures - vibrant soul music, tribal dance moves, and intricate boho fashion.

    Lễ hội bohemian là sự bùng nổ của màu sắc, âm thanh và kết cấu - âm nhạc soul sôi động, các điệu nhảy bộ lạc và thời trang boho phức tạp.

  • The boho-inspired bedding set included a tapestry-like duvet cover, textured pillows, and a cozy fringe blanket.

    Bộ đồ giường lấy cảm hứng từ phong cách boho bao gồm vỏ chăn họa tiết thảm, gối có họa tiết và chăn tua rua ấm áp.

  • His boho apartment had a bohemian vibe, complete with eclectic furniture, dreamcatchers, and a handwoven rug.

    Căn hộ theo phong cách boho của anh mang nét phóng khoáng, với đồ nội thất chiết trung, bùa bắt giấc mơ và thảm dệt tay.

  • She tried the boho-beauty trend of natural skincare and highlighted her features with a smokey eye - all under $25.

    Cô đã thử xu hướng làm đẹp boho với phương pháp chăm sóc da tự nhiên và làm nổi bật các đường nét trên khuôn mặt bằng trang điểm mắt khói - tất cả đều dưới 25 đô la.

  • The boho actress delivered a soulful performance that perfectly captured the essence of the novel's bohemian theme.

    Nữ diễn viên theo phong cách boho đã có một màn trình diễn đầy cảm xúc, nắm bắt hoàn hảo bản chất của chủ đề bohemian trong tiểu thuyết.

  • The boho-themed major festival is a -day journey into bohemianism, full of music, arts, and crafts.

    Lễ hội lớn theo chủ đề boho là chuyến hành trình kéo dài một ngày khám phá phong cách bohemian, tràn ngập âm nhạc, nghệ thuật và thủ công.

  • His boho ambiance was masterfully blended with a soft, mystical light from the 0s-style lamp, providing the perfect backdrop for a peaceful meditation session.

    Không gian theo phong cách boho của anh được kết hợp khéo léo với ánh sáng dịu nhẹ, huyền bí từ chiếc đèn kiểu số 0, tạo nên phông nền hoàn hảo cho một buổi thiền định yên bình.