Định nghĩa của từ boathook

boathooknoun

móc thuyền

/ˈbəʊthʊk//ˈbəʊthʊk/

Từ "boathook" là một từ ghép, kết hợp giữa "boat" và "hook". Đây là một thuật ngữ mô tả đơn giản về bản thân công cụ, phản ánh chức năng chính của nó. Phần "hook" đề cập đến dụng cụ kim loại cong được sử dụng để kẹp và kéo các vật thể, trong khi "boat" chỉ mối liên hệ của nó với thuyền. Sự kết hợp đơn giản này, nhấn mạnh cả hình dạng và mục đích của công cụ, có thể xuất hiện một cách tự nhiên trong ngôn ngữ của những người đi thuyền và thủy thủ. Lần đầu tiên sử dụng "boathook" được ghi chép có từ thế kỷ 18, mặc dù nguồn gốc của nó có thể có trước đó. Sự đơn giản và ý nghĩa rõ ràng của từ này cho thấy nó không phải là một phát minh ngôn ngữ phức tạp, mà đúng hơn là một cách diễn đạt tự nhiên về cách sử dụng của nó.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsào móc thuyền

namespace
Ví dụ:
  • The boat captain grabbed the boathook from its storage spot and used it to retrieve a floating plastic bag that was caught in the propeller.

    Thuyền trưởng lấy chiếc móc thuyền từ nơi cất giữ và dùng nó để kéo chiếc túi nhựa nổi bị kẹt trong chân vịt.

  • In case of an emergency, it's always a good idea to keep the boathook within arm's reach on the boat.

    Trong trường hợp khẩn cấp, tốt nhất là bạn nên để móc thuyền trong tầm với của cánh tay trên thuyền.

  • The strong winds had caused the small boat to drift dangerously close to the rocks, but the experienced sailor used the boathook to guide it back to safety.

    Gió mạnh đã khiến chiếc thuyền nhỏ trôi dạt rất nguy hiểm gần những tảng đá, nhưng người thủy thủ giàu kinh nghiệm đã dùng móc thuyền để đưa thuyền trở lại nơi an toàn.

  • The boathook was a lifesaver when a child accidentally fell into the water, allowing the adults on board to quickly pull her back in.

    Chiếc móc thuyền đã cứu mạng một đứa trẻ vô tình rơi xuống nước, giúp người lớn trên thuyền có thể nhanh chóng kéo em bé trở lại.

  • After a long day on the water, the fisherman leaned back in his chair and used the boathook to gently hook the fish he had caught onto the line.

    Sau một ngày dài trên mặt nước, người đánh cá ngả lưng trên ghế và dùng lưỡi câu nhẹ nhàng móc con cá vừa câu được vào dây câu.

  • The boathook was a handy tool for reaching items on the deck that were just out of reach, as it had an extended handle and a sturdy grip.

    Móc thuyền là một công cụ tiện dụng để lấy những vật dụng trên boong tàu ở ngoài tầm với vì nó có tay cầm dài và phần bám chắc chắn.

  • The severe storm had drenched everything on the boat, including the boathook, making it slippery and difficult to hold onto.

    Cơn bão dữ dội đã làm ướt mọi thứ trên thuyền, kể cả móc thuyền, khiến thuyền trơn trượt và khó giữ.

  • The sailor used the boathook to fend off a large sea creature that had arisen from the depths, giving themselves enough time to quickly steer out of harm's way.

    Người thủy thủ dùng lưỡi câu để đẩy một sinh vật biển lớn trồi lên từ dưới nước, giúp họ có đủ thời gian để nhanh chóng tránh khỏi nguy hiểm.

  • The experienced rower used the boathook to navigate through the crowded canal, making sure to avoid any potential obstacles or other vessels in the area.

    Người chèo thuyền giàu kinh nghiệm đã sử dụng lưỡi câu để di chuyển qua kênh đào đông đúc, đảm bảo tránh mọi chướng ngại vật tiềm ẩn hoặc các tàu thuyền khác trong khu vực.

  • The crew members on the cruise ship used the boathook to pull large buoys onto the deck, ensuring that the ship would not accidentally drift off course.

    Các thành viên phi hành đoàn trên tàu du lịch đã sử dụng móc thuyền để kéo những phao lớn lên boong tàu, đảm bảo rằng con tàu sẽ không vô tình trôi ra khỏi lộ trình.