Định nghĩa của từ boat train

boat trainnoun

tàu thuyền

/ˈbəʊt treɪn//ˈbəʊt treɪn/

Thuật ngữ "boat train" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 tại Vương quốc Anh, đặc biệt là ở khu vực đông nam nơi tàu cao tốc chở hành khách từ London đến các điểm đến ven biển như Margate, Ramsgate và Broadstairs. Do các điểm đến này gần biển nên tàu thường được mô tả là "boat trains" vì chúng chở một lượng lớn hành khách để bắt đầu các chuyến du ngoạn ven biển, tương tự như cách thuyền chở người đến các thị trấn ven biển gần đó. Ngoài ra, tàu còn chở xe đạp và hành lý của những du khách khác cho các chuyến đi ven biển của họ. Tóm lại, thuật ngữ "boat train" dùng để chỉ một chuyến tàu cao tốc kết nối một thành phố nội địa với các thị trấn và khu nghỉ dưỡng ven biển, vận chuyển hành khách như thể họ đang bắt đầu một chuyến đi "boating" đến bờ biển.

namespace
Ví dụ:
  • After weeks of sailing on the open sea, the weary crew finally saw the boat train that would transport them safely to the nearest port.

    Sau nhiều tuần lênh đênh trên biển khơi, cuối cùng đoàn thủy thủ mệt mỏi cũng nhìn thấy đoàn thuyền sẽ đưa họ đến cảng gần nhất một cách an toàn.

  • As the sun began to set, the exhausted travelers collapsed onto the deck of the boat train, grateful for the opportunity to rest after a long and treacherous journey.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những du khách kiệt sức ngã vật xuống boong tàu, họ biết ơn vì có cơ hội được nghỉ ngơi sau một hành trình dài và nguy hiểm.

  • The earthquake sent the boat train careening off the rails, causing chaos and destruction in its wake.

    Trận động đất đã khiến đoàn tàu thuyền lao ra khỏi đường ray, gây ra sự hỗn loạn và tàn phá trên đường đi.

  • The nimble crew quickly navigated the treacherous waves, avoiding obstacles and dodging collisions with other boats and vessel alike as the boat train battled through the stormy seas.

    Đội thuyền nhanh nhẹn đã nhanh chóng vượt qua những con sóng dữ dội, tránh chướng ngại vật và va chạm với các thuyền và tàu khác khi đoàn thuyền chiến đấu qua vùng biển đầy giông bão.

  • The boat train swung majestically onto the dock, passengers and crew alike cheering at the culmination of their long and arduous voyage.

    Đoàn thuyền lắc lư uy nghi vào bến tàu, cả hành khách và thủy thủ đoàn đều reo hò khi chuyến hành trình dài và gian khổ của họ kết thúc.

  • Amidst the chaos of the storm, the boat train gently bobbed amidst the waves, using its impressive size and strength to stay aloft in the violent sea.

    Giữa sự hỗn loạn của cơn bão, đoàn thuyền lắc lư nhẹ nhàng giữa những con sóng, sử dụng kích thước và sức mạnh ấn tượng của mình để giữ thăng bằng trên biển động dữ dội.

  • The captain of the boat train expertly maneuvered the vessel through the tight straits, skillfully navigating treacherous waters and hair-raising currents.

    Thuyền trưởng của đoàn thuyền đã khéo léo điều khiển con tàu vượt qua eo biển hẹp, khéo léo di chuyển trên vùng nước nguy hiểm và những dòng nước xiết.

  • Thanks to the powerful engine and sturdy hull of the boat train, the passengers were able to endure the trying weather that threatened to capsize them at every turn.

    Nhờ động cơ mạnh mẽ và thân tàu chắc chắn, hành khách có thể chịu được thời tiết khắc nghiệt đe dọa lật úp tàu ở mọi khúc cua.

  • Despite the best efforts of the crew, the boat train suddenly capsized, resulting in the loss of many precious cargo and several unfortunate souls.

    Bất chấp mọi nỗ lực của thủy thủ đoàn, đoàn tàu bất ngờ bị lật úp, khiến nhiều hàng hóa quý giá bị mất và nhiều sinh mạng kém may mắn.

  • The boat train was as much a marvel of engineering as it was a vessel of transport, inspiring awe and wonder in all who saw it and a sense of reverence in the crew who worked so hard to keep it afloat.

    Đoàn thuyền là một kỳ quan về kỹ thuật cũng như phương tiện vận chuyển, tạo nên sự kính sợ và ngạc nhiên cho tất cả những ai nhìn thấy và tạo nên cảm giác tôn kính cho thủy thủ đoàn đã làm việc chăm chỉ để giữ cho tàu nổi.