Định nghĩa của từ longboat

longboatnoun

thuyền dài

/ˈlɒŋbəʊt//ˈlɔːŋbəʊt/

Từ "longboat" có nguồn gốc từ truyền thống hàng hải và hải quân của Scandinavia, đặc biệt là Thời đại Viking. Trong tiếng Na Uy cổ, từ để chỉ một chiếc thuyền chèo lớn dùng để vận chuyển, buôn bán và chiến tranh là "langskip" hoặc đơn giản là "langr" (tàu dài). Những con tàu này được thiết kế với thân tàu đáy phẳng đặc biệt và mũi nhọn cho phép chúng di chuyển trên cả vùng nước ven biển nông và biển khơi. Khi những người đi biển Scandinavia khám phá và thuộc địa hóa các khu vực từ Ireland đến Greenland, họ đã mang theo những con tàu dài của mình và thuật ngữ này đã được đưa vào ngôn ngữ địa phương. Trong tiếng Anh, từ "longboat" xuất hiện như một mô tả về chiếc thuyền lớn nhất được mang trên các tàu hải quân trong thế kỷ 17 và 18. Ban đầu, thuyền dài đóng vai trò là xuồng cứu sinh và tàu vận chuyển để chứa hàng hóa hoặc quân lính trong trường hợp khẩn cấp. Tuy nhiên, trong các trận hải chiến, chúng cũng được sử dụng như những chiếc thuyền tấn công di chuyển nhanh, vì chúng có thể tiếp cận kẻ thù mà không bị phát hiện và sau đó nhanh chóng rút lui về Tàu mẹ. Ngày nay, thuật ngữ "longboat" chủ yếu dùng để chỉ những chiếc thuyền lớn, có người lái dùng để chèo thuyền trên biển, xem đua thuyền hoặc thám hiểm vùng hoang dã, nhưng di sản của những con tàu dài của người Viking vẫn là biểu tượng trường tồn của văn hóa và di sản hàng hải Bắc Âu. Nói một cách ngắn gọn, nguồn gốc của từ "longboat" bắt nguồn từ cách diễn đạt "langskip" hoặc "langr" của tiếng Bắc Âu cổ, nghĩa của nó đã được dịch sang nhiều phương ngữ tiếng Anh khác nhau trước khi kết tinh thành cụm từ hiện đại "longboat."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxuồng lớn; tàu sà lúp

namespace

a large rowing boat, used especially for travelling on the sea

một chiếc thuyền chèo lớn, được sử dụng đặc biệt để di chuyển trên biển

a long narrow ship used by the Vikings

một con tàu dài hẹp được người Viking sử dụng