Định nghĩa của từ bumboat

bumboatnoun

thuyền buồm

/ˈbʌmbəʊt//ˈbʌmbəʊt/

Từ "bumboat" có nguồn gốc từ thế kỷ 18, cụ thể là trong thời đại của buồm. Bumboats là những chiếc thuyền nhỏ neo đậu gần các tàu buôn lớn hơn hoặc tàu hải quân, chờ bán hàng hóa và dịch vụ cho thủy thủ đoàn và hành khách trên tàu. Thuật ngữ "bumboat" có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "beom" có nghĩa là "chisel" và "bot" có nghĩa là "thuyền". Mặc dù nguồn gốc này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng một giả thuyết cho rằng bumboat được đặt tên theo hình dạng của nó, giống với mũi thuyền dài giống như đục của người Viking. Một nguồn gốc có thể khác là từ tiếng Anh-Saxon "beom" có nghĩa là "ăn xin". Điều này có vẻ hợp lý hơn vì thủy thủ đoàn bumboat thường đi từ tàu này sang tàu khác, "bumming" cung cấp hoặc trao đổi hàng hóa để lấy lương thực. Bất kể nguồn gốc chính xác là gì, bumboat là một phần thiết yếu của cuộc sống trên biển trong Thời đại hoàng kim của thuyền buồm. Chúng cung cấp hàng hóa và dịch vụ không có trên các tàu lớn hơn, chẳng hạn như nông sản tươi, nước và rượu. Các thủy thủ đoàn bumboat cũng giúp tạo điều kiện trao đổi thông tin và tin tức giữa các tàu, đóng vai trò là người liên lạc không chính thức trong thời đại trước khi có giao tiếp tức thời.

namespace
Ví dụ:
  • The bumboat vendor called out to the passengers on the river, offering refreshments and souvenirs on his traditional wooden bumboat.

    Người bán thuyền gỗ chào đón hành khách trên sông, phục vụ đồ ăn nhẹ và quà lưu niệm trên chiếc thuyền gỗ truyền thống của mình.

  • The bumboat approached the shore, carrying supplies to the workers on the construction site.

    Chiếc thuyền nhỏ tiến gần đến bờ, chở hàng tiếp tế cho công nhân trên công trường xây dựng.

  • The historian recounted the tale of the bumboats that once plied the waters of the Thames, ferrying goods and people to and fro.

    Nhà sử học kể lại câu chuyện về những chiếc thuyền bumboat từng chạy trên dòng sông Thames, chở hàng hóa và người qua lại.

  • The bumboat was a popular means of transporting goods around the narrow waterways of the city in days gone by.

    Thuyền bumboat là phương tiện phổ biến để vận chuyển hàng hóa trên các tuyến đường thủy hẹp của thành phố vào thời xa xưa.

  • The group of tourists hired a bumboat to navigate the winding canals and explore the hidden corners of the historic city.

    Nhóm du khách thuê thuyền để đi dọc các kênh đào quanh co và khám phá những góc khuất của thành phố lịch sử.

  • The dockworkers waved to the bumboat as it passed by on its way to deliver its cargo.

    Những người công nhân bến tàu vẫy tay chào chiếc thuyền nhỏ khi nó đi ngang qua để giao hàng.

  • The bumboat captain expertly maneuvered his vessel through the busy channel, skillfully dodging larger ships and other watercraft.

    Thuyền trưởng tàu bumboat khéo léo điều khiển con tàu của mình đi qua luồng tàu đông đúc, khéo léo tránh các tàu lớn hơn và các tàu thủy khác.

  • The bumboat played a vital role in the transportation network of the town, facilitating the movement of people and goods between the various neighborhoods.

    Thuyền bumboat đóng vai trò quan trọng trong mạng lưới giao thông của thị trấn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển của người dân và hàng hóa giữa các khu phố khác nhau.

  • The bumboat was once a common sight in the busy port, as it carried passengers and merchandise to and from the docks.

    Thuyền bumboat từng là hình ảnh thường thấy ở cảng biển đông đúc vì nó chở hành khách và hàng hóa đến và đi từ bến tàu.

  • The bumboat was a crucial part of the local economy, providing a lifeline to the isolated and rural communities that dotted the waterways.

    Thuyền bumboat là một phần thiết yếu của nền kinh tế địa phương, cung cấp phương tiện di chuyển cho các cộng đồng dân cư nông thôn và biệt lập nằm rải rác trên các tuyến đường thủy.