Định nghĩa của từ blood donor

blood donornoun

người hiến máu

/ˈblʌd dəʊnə(r)//ˈblʌd dəʊnər/

Thuật ngữ "blood donor" lần đầu tiên xuất hiện trong tài liệu y khoa vào cuối thế kỷ 19, khi các bác sĩ và bác sĩ phẫu thuật bắt đầu nhận ra những lợi ích tiềm tàng của việc truyền máu để điều trị nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau. Ban đầu, máu chỉ được hiến tặng bởi những người rất cần, chẳng hạn như bệnh nhân mắc bệnh máu khó đông hoặc những người bị chấn thương nghiêm trọng. Khi hoạt động truyền máu ngày càng phát triển, nhu cầu về nguồn máu bền vững hơn trở nên rõ ràng. Các bác sĩ bắt đầu liên hệ với gia đình và bạn bè của bệnh nhân, yêu cầu họ cân nhắc hiến máu vì lợi ích của những người thân yêu. Hoạt động này cuối cùng đã dẫn đến việc thành lập các phòng khám hiến máu, nơi những người khỏe mạnh có thể hiến máu một cách tự nguyện. Thuật ngữ "blood donor" chính thức đi vào từ điển y khoa vào giữa thế kỷ 20, khi các ngân hàng máu và chương trình hiến máu trở nên phổ biến. Thuật ngữ này bắt đầu đại diện cho những cá nhân tự nguyện hiến máu, thường không vì lợi ích cá nhân trực tiếp nào, để giúp đỡ những người khác đang cần. Ngày nay, hiến máu là một thành phần quan trọng của y học hiện đại, với hàng triệu người hiến máu trên khắp thế giới hỗ trợ các nhu cầu khác nhau của bệnh viện, phòng khám và các viện nghiên cứu.

namespace
Ví dụ:
  • The local hospital is constantly in need of new blood donors due to the increasing demand for blood transfusions in the community.

    Bệnh viện địa phương liên tục cần người hiến máu mới do nhu cầu truyền máu ngày càng tăng trong cộng đồng.

  • As a regular blood donor, Sarah has given over 50 liters of blood in the past decade, making a significant impact on the lives of many patients in need.

    Là một người hiến máu thường xuyên, Sarah đã hiến hơn 50 lít máu trong thập kỷ qua, tạo ra tác động đáng kể đến cuộc sống của nhiều bệnh nhân đang cần máu.

  • The blood bank is currently facing a shortage of type O negative blood, which is a universal donor and can be given to patients of all blood types. They are calling all eligible blood donors, especially those with O negative blood, to come forward and donate.

    Ngân hàng máu hiện đang phải đối mặt với tình trạng thiếu máu nhóm O âm tính, đây là loại máu phổ thông và có thể truyền cho bệnh nhân thuộc mọi nhóm máu. Họ đang kêu gọi tất cả những người đủ điều kiện hiến máu, đặc biệt là những người có nhóm máu O âm tính, hãy đến và hiến máu.

  • The blood center will be holding a blood drive next weekend, and they are encouraging all eligible individuals to come and donate blood to help save lives.

    Trung tâm truyền máu sẽ tổ chức một đợt hiến máu vào cuối tuần tới và họ khuyến khích tất cả những người đủ điều kiện đến hiến máu để giúp cứu sống người khác.

  • After a successful donation experience, John decided to become a regular blood donor and has now donated blood for the past five years.

    Sau lần hiến máu thành công, John quyết định trở thành người hiến máu thường xuyên và đã hiến máu trong năm năm qua.

  • The hospital's blood bank has a rigorous screening process for blood donors to ensure the safety and quality of the blood donated.

    Ngân hàng máu của bệnh viện có quy trình sàng lọc người hiến máu nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn và chất lượng máu hiến tặng.

  • The blood center's website includes a list of frequently asked questions about blood donation, helping potential donors feel more informed and confident.

    Trang web của trung tâm truyền máu có danh sách các câu hỏi thường gặp về hiến máu, giúp những người hiến máu tiềm năng cảm thấy được thông tin đầy đủ và tự tin hơn.

  • The blood drive at the school last week was a huge success with over 0 students coming out to donate blood, showcasing the community's commitment to supporting local hospitals and ultimately saving lives.

    Tuần trước, chiến dịch hiến máu tại trường đã thành công rực rỡ khi có hơn 0 học sinh tham gia hiến máu, thể hiện cam kết của cộng đồng trong việc hỗ trợ các bệnh viện địa phương và mục tiêu cuối cùng là cứu sống người bệnh.

  • While some people may experience temporary side effects, such as dizziness or fainting, after donating blood, the benefits of blood donation far outweigh any risks.

    Mặc dù một số người có thể gặp các tác dụng phụ tạm thời như chóng mặt hoặc ngất xỉu sau khi hiến máu, nhưng lợi ích của việc hiến máu lớn hơn nhiều so với mọi rủi ro.

  • The mobile blood donation unit will be visiting the local shopping mall this weekend, making it easy and convenient for individuals to donate blood and make a difference in the community.

    Đơn vị hiến máu lưu động sẽ đến trung tâm mua sắm địa phương vào cuối tuần này, giúp mọi người dễ dàng và thuận tiện hơn khi hiến máu và tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng.