Định nghĩa của từ wrinkling

wrinklingnoun

nhăn nheo

/ˈrɪŋklɪŋ//ˈrɪŋklɪŋ/

Nguồn gốc của từ "wrinkling" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hrincan", có nghĩa là "làm nhăn hoặc làm nhàu". Dạng tiếng Anh trung đại của từ "wrinklen" bắt nguồn từ gốc tiếng Anh cổ này và đi vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 13. Nghĩa gốc của "wrinkling" vẫn không thay đổi nhiều theo thời gian, liên quan đến hành động làm nhăn hoặc nhàu một thứ gì đó bằng cách gấp hoặc đi qua một không gian hẹp. Khi từ này phát triển để mô tả quá trình lão hóa tự nhiên của da, nghĩa của nó đã thay đổi để bao hàm các dấu hiệu nhăn và nếp nhăn có thể nhìn thấy trên khuôn mặt do lão hóa. Ngày nay, "wrinkling" được định nghĩa khác nhau là quá trình hoặc trạng thái nhăn nheo, hoặc sự xuất hiện của nếp nhăn hoặc nếp nhăn nhỏ trên da do lão hóa hoặc các yếu tố khác như tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc ô nhiễm. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh mỹ phẩm và chăm sóc da, như một chỉ báo về lão hóa hoặc là động lực để tìm kiếm các phương pháp điều trị y tế hoặc sản phẩm làm đẹp có thể giúp làm giảm hoặc làm chậm quá trình nhăn da.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhăn; nếp nhăn

meaningsự gấp nếp; nếp gấp

namespace
Ví dụ:
  • The fabric was wrinkling under the weight of the heavy bag.

    Vải bị nhăn lại dưới sức nặng của chiếc túi nặng.

  • As the sun beat down, the grass began to wrinkle in the scorching heat.

    Khi mặt trời chiếu xuống, cỏ bắt đầu nhăn nheo vì cái nóng thiêu đốt.

  • The old letter lay crumpled and wrinkling in my hand.

    Lá thư cũ nhàu nát và nhăn nheo trong tay tôi.

  • The photograph began to wrinkle and yellow with age.

    Bức ảnh bắt đầu nhăn nheo và ngả vàng theo thời gian.

  • The skin on my grandmother's face was thin and wrinkling with every passing day.

    Làn da trên khuôn mặt của bà tôi mỏng và nhăn nheo theo từng ngày.

  • The dried-out paint on the wall was wrinkling and peeling.

    Lớp sơn khô trên tường nhăn nheo và bong tróc.

  • The paper napkins wrinkled in the warm dishwater.

    Những chiếc khăn giấy nhăn nheo trong nước rửa chén ấm.

  • The creases on the bedsheet were deep and wrinkling.

    Những nếp nhăn trên ga trải giường sâu và nhăn nheo.

  • The wind rapidly wrinkled the waves on the lake's surface.

    Gió nhanh chóng làm gợn sóng trên mặt hồ.

  • She stretched her arm out and watched the fabric wrinkle and drape around her fingers.

    Cô duỗi cánh tay ra và nhìn tấm vải nhăn lại và phủ quanh ngón tay mình.