Định nghĩa của từ blini

blininoun

MUA

/ˈblɪni//ˈblɪni/

Từ "blini" có nguồn gốc từ tiếng Nga và được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 11. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết. Một giả thuyết cho rằng từ "blini" bắt nguồn từ tiếng Slav cổ "blinuti", có nghĩa là "bôi" hoặc "xức dầu". Giả thuyết này dựa trên thực tế là bánh blini truyền thống của Nga thường được nhồi kem chua, bơ hoặc các loại phết khác và thực sự "smeared" với các loại phủ này. Một giả thuyết khác cho rằng từ "blini" bắt nguồn từ tiếng Slav cổ "blety", có nghĩa là "bánh kếp". Lý thuyết này được hỗ trợ bởi sự tương đồng giữa từ tiếng Nga "blini" (блины) và từ tiếng Ba Lan và tiếng Belarus "pancakes" (lần lượt là placki và placki). Bất kể nguồn gốc chính xác của nó, từ "blini" đã trở thành một phần được yêu thích trong truyền thống ẩm thực Nga. Những chiếc bánh crepe mỏng, mặn hoặc ngọt này đã trở thành món ăn chính của ẩm thực Nga, thường được dùng làm bữa sáng hoặc đồ ăn nhẹ ngon miệng. Ngày nay, blini được ưa chuộng trên khắp thế giới, vì những người gốc Nga đã truyền bá món ăn này đến các quốc gia khác. Ví dụ, tại Hoa Kỳ, blini thường được phục vụ trong các nhà hàng và lễ hội ẩm thực Nga.

namespace
Ví dụ:
  • Victoria enjoyed savoring the delicate flavor of the warm blini topped with sour cream, salmon, and chives during the Russian folk dance performance at the festival.

    Victoria thích thú thưởng thức hương vị tinh tế của chiếc bánh blini ấm áp phủ kem chua, cá hồi và hẹ trong buổi biểu diễn múa dân gian Nga tại lễ hội.

  • As a child, Pavel would watch his grandmother skillfully flipping blini on a non-stick pan, coaxing the thin batter into perfect circles for a crispy finish.

    Khi còn nhỏ, Pavel thường xem bà mình khéo léo lật bánh blini trên chảo chống dính, nhào lớp bột mỏng thành những vòng tròn hoàn hảo để có lớp vỏ giòn.

  • The traditional blini with caviar and butter were the perfect appetizer for the Russian-themed dinner party that Tamara was throwing for her friends.

    Bánh blini truyền thống với trứng cá muối và bơ là món khai vị hoàn hảo cho bữa tiệc tối theo chủ đề Nga mà Tamara tổ chức cho bạn bè của cô.

  • Olga's favorite breakfast consisted of sweet blini filled with homemade strawberry preserves and whipped cream, drizzled with honey and sprinkled with powdered sugar.

    Bữa sáng yêu thích của Olga bao gồm bánh blini ngọt với mứt dâu tây tự làm và kem tươi, rưới thêm mật ong và rắc đường bột.

  • The aroma of frying blini wafted through the kitchen as Maria busied herself with preparing the savory pancakes for the family brunch.

    Mùi thơm của bánh blini chiên lan tỏa khắp bếp khi Maria bận rộn chuẩn bị những chiếc bánh kếp hấp dẫn cho bữa sáng muộn của gia đình.

  • After a day of shopping in Moscow, Alexander indulged in blini with smoked salmon and vegetables at a cozy restaurant in Red Square.

    Sau một ngày mua sắm ở Moscow, Alexander thưởng thức bánh blini với cá hồi hun khói và rau tại một nhà hàng ấm cúng ở Quảng trường Đỏ.

  • While on a train journey between St. Petersburg and Moscow, Tatiana seized the chance to try different variations of blini, such as blini stuffed with chicken or mushrooms.

    Trong chuyến đi tàu giữa St. Petersburg và Moscow, Tatiana đã nắm bắt cơ hội để thử nhiều loại bánh blini khác nhau, chẳng hạn như bánh blini nhồi thịt gà hoặc nấm.

  • Yuri's grandmother, a firm believer in the tradition that blini were meant to be eaten during the Maslenitsa festival, always made a batch of blini smeared with salted chicken fat, reminiscent of the old Russian cuisine.

    Bà của Yuri, một người tin tưởng chắc chắn vào truyền thống rằng bánh blini phải được ăn trong lễ hội Maslenitsa, luôn làm một mẻ bánh blini phết mỡ gà muối, gợi nhớ đến ẩm thực Nga xưa.

  • Svetlana's Ukrainian family would gather around the table and enjoy blini, filled with sweetened quark and cottage cheese, as part of their special New Year's Eve feast.

    Gia đình người Ukraine của Svetlana sẽ quây quần bên bàn ăn và thưởng thức bánh blini, nhân phô mai quark ngọt và phô mai tươi, như một phần trong bữa tiệc đêm giao thừa đặc biệt của họ.

  • Evgeny's diet consisted mostly of simple, healthy Russian meals, like blini served with kefir and fresh herbs, following his move from Moscow to a remote village where minimalist cooking was the norm.

    Chế độ ăn của Evgeny chủ yếu bao gồm các bữa ăn đơn giản, lành mạnh của Nga, như bánh blini ăn kèm với kefir và các loại thảo mộc tươi, sau khi anh chuyển từ Moscow đến một ngôi làng xa xôi nơi nấu ăn tối giản là chuẩn mực.