Định nghĩa của từ blank out

blank outphrasal verb

trống rỗng

////

Nguồn gốc của cụm từ "blank out" đề cập đến nghĩa đen của từ "blank" ban đầu có nghĩa là "white" hoặc "undefiled" trong tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "blank paper" được dùng để mô tả một tờ giấy mới, chưa đánh dấu. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "blank out" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả hành động xóa hoặc xóa hoàn toàn một cái gì đó, khiến nó bị lãng quên hoặc bị xóa khỏi bộ nhớ. Cụm từ này có thể được lấy cảm hứng từ hình ảnh xóa hoặc quên một cái gì đó trong tâm trí, như thể nó đã được viết trên "tờ giấy trắng" của tâm trí. Lần đầu tiên sử dụng "blank out" theo nghĩa này có thể được tìm thấy trong một ấn bản năm 1925 của tạp chí Popular Mechanics, nơi nó được sử dụng để mô tả hiện tượng hay quên hoặc mất trí nhớ do sốc hoặc chấn thương. Ngày nay, thuật ngữ "blank out" thường được sử dụng trong lời nói hàng ngày để mô tả hành động quên, quên tạm thời một cái gì đó hoặc khiến người khác quên một cái gì đó thông qua các hoạt động gây mất tập trung hoặc mất tập trung.

namespace

to cover something completely so that it cannot be seen

che phủ hoàn toàn một cái gì đó để nó không thể được nhìn thấy

Ví dụ:
  • All the names in the document had been blanked out.

    Tất cả tên trong tài liệu đều bị xóa trắng.

to deliberately forget something unpleasant

cố tình quên đi điều gì đó khó chịu

Ví dụ:
  • She had tried to blank out the whole experience.

    Cô đã cố gắng xóa bỏ toàn bộ trải nghiệm đó.