Định nghĩa của từ blackthorn

blackthornnoun

cây gai đen

/ˈblækθɔːn//ˈblækθɔːrn/

Từ "blackthorn" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "blæc thorn", kết hợp "blæc" có nghĩa là đen với "thorn" ám chỉ đặc điểm có gai của cây. Cây mận gai, còn được gọi là Prunus spinosa, là một loại cây bụi rụng lá hoặc cây nhỏ có nguồn gốc từ Châu Âu, Bắc Phi và Tây Á. Gỗ của nó được sử dụng để làm gậy đi bộ, quả của nó được sử dụng để làm rượu gin mận gai và lá của nó được sử dụng trong y học cổ truyền. Theo thời gian, tên "blackthorn" đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Pháp là "prunellier" và tiếng Đức là "Schwarzerdorn". Ngày nay, thuật ngữ "blackthorn" được công nhận rộng rãi để chỉ loài cây cụ thể này, cũng như quả của nó, thường được sử dụng để làm mứt, đồ hộp và các món ngon ẩm thực khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây mận gai

namespace
Ví dụ:
  • The garden was filled with blackthorn bushes, their sharp thorns warning passersby to stay away.

    Khu vườn đầy những bụi cây mận gai, những chiếc gai sắc nhọn của chúng cảnh báo người qua đường tránh xa.

  • The hiker stumbled upon a blooming blackthorn tree, its white flowers a rare sight in the spring wilderness.

    Người đi bộ đường dài tình cờ nhìn thấy một cây mận gai đang nở hoa, những bông hoa màu trắng của nó là cảnh tượng hiếm thấy giữa vùng hoang dã mùa xuân.

  • Jack carefully picked the ripe blackthorn berries, knowing they were best enjoyed in moderation due to their sour taste.

    Jack cẩn thận hái những quả mâm xôi đen chín, biết rằng chúng ngon nhất khi thưởng thức ở mức độ vừa phải vì có vị chua.

  • The farmer cautiously tended to his blackthorn hedge, lest the thorny branches should harm his hands.

    Người nông dân cẩn thận chăm sóc hàng rào cây mận gai của mình, vì sợ những cành cây đầy gai có thể làm đau tay ông.

  • The woodland dog sniffed curiously at the twisted blackthorn roots, but knew better than to disturb them.

    Con chó rừng tò mò ngửi những rễ cây gai đen xoắn lại, nhưng biết rằng không nên làm phiền chúng.

  • The archaeologist sketched the dates gathered from the blackthorn seeds discovered in the ancient pit.

    Nhà khảo cổ học đã phác họa những ngày tháng thu thập được từ hạt cây mận gai được phát hiện trong hố cổ đại.

  • The artist brushed thick strokes of blackthorn tree barks onto his canvas, swirling the veins with a dark palette knife.

    Nghệ sĩ đã dùng những nét vẽ dày từ vỏ cây mận gai lên vải canvas, tạo thành những đường vân bằng dao pha màu tối.

  • The poet collected the prickly blackthorn stems, using them for writing his daughter's newborn's name on a wooden board.

    Nhà thơ đã thu thập những thân cây mận gai có gai, dùng chúng để viết tên đứa con mới sinh của con gái mình lên một tấm bảng gỗ.

  • The farmer's wife identified the blackthorn buds as the sign of spring approaching, blessing them with fresh soil before blooming.

    Vợ của người nông dân cho rằng nụ hoa mận gai là dấu hiệu của mùa xuân đang đến gần, bà bón đất tươi cho chúng trước khi nở hoa.

  • The botanist marveled at the blackthorn's unique qualities, from its bittersweet berries to its medicinal uses in traditional remedies.

    Nhà thực vật học kinh ngạc trước những đặc tính độc đáo của cây mận gai, từ quả mọng đắng ngọt đến công dụng làm thuốc trong các bài thuốc truyền thống.