Định nghĩa của từ biomedical

biomedicaladjective

y sinh học

/ˌbaɪəʊˈmedɪkl//ˌbaɪəʊˈmedɪkl/

Từ "biomedical" là thuật ngữ ghép kết hợp "biological" và "medical". Thuật ngữ này bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20, khi nhu cầu nghiên cứu và ứng dụng liên ngành ngày càng tăng, kết nối các lĩnh vực sinh học và y tế. Thuật ngữ "biomedical" được cho là ra đời vào những năm 1950 hoặc 1960, khi các nhà khoa học bắt đầu hiểu được tầm quan trọng của việc áp dụng các nguyên tắc và kỹ thuật sinh học vào nghiên cứu và thực hành y tế. Thuật ngữ "biomedical" lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, nơi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả việc nghiên cứu các hệ thống và quy trình sinh học liên quan đến sức khỏe và bệnh tật của con người. Kể từ đó, thuật ngữ "biomedical" đã được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như y học, sinh học, kỹ thuật và y tế công cộng, đồng thời dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong việc hiểu biết và điều trị bệnh tật của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • The research team is working on a biomedical project aimed at developing new treatments for cancer.

    Nhóm nghiên cứu đang thực hiện một dự án y sinh nhằm mục đích phát triển phương pháp điều trị ung thư mới.

  • The biomedical innovations being developed will revolutionize the healthcare industry and improve patient outcomes.

    Những đổi mới y sinh đang được phát triển sẽ cách mạng hóa ngành chăm sóc sức khỏe và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.

  • The biomedical engineer designed a prosthetic limb that is more durable and efficient than current models.

    Kỹ sư y sinh đã thiết kế ra một chi giả bền hơn và hiệu quả hơn so với các mẫu hiện tại.

  • The hospital's biomedical lab is equipped with state-of-the-art equipment for conducting advanced diagnostic tests.

    Phòng xét nghiệm y sinh của bệnh viện được trang bị thiết bị hiện đại để tiến hành các xét nghiệm chẩn đoán tiên tiến.

  • The biomedical company's stock rose after announcing successful results from its clinical trials.

    Cổ phiếu của công ty y sinh này tăng sau khi công bố kết quả thành công từ các thử nghiệm lâm sàng.

  • The biomedical research team's breakthrough in stem cell therapy has the potential to cure previously incurable diseases.

    Đột phá của nhóm nghiên cứu y sinh trong liệu pháp tế bào gốc có khả năng chữa khỏi những căn bệnh trước đây không thể chữa khỏi.

  • The biomedical startup's product received FDA approval, paving the way for commercialization.

    Sản phẩm của công ty khởi nghiệp y sinh này đã nhận được sự chấp thuận của FDA, mở đường cho việc thương mại hóa.

  • The biomedical company's acquisition of a competitor will expand its portfolio of products and services.

    Việc công ty y sinh mua lại đối thủ cạnh tranh sẽ mở rộng danh mục sản phẩm và dịch vụ của công ty.

  • The biomedical technology being developed could significantly reduce healthcare costs and improve access to care.

    Công nghệ y sinh đang được phát triển có thể giúp giảm đáng kể chi phí chăm sóc sức khỏe và cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc.

  • The biomedical student's research project focused on developing a new vaccine for a global health threat.

    Dự án nghiên cứu của sinh viên y sinh tập trung vào việc phát triển một loại vắc-xin mới để phòng ngừa mối đe dọa sức khỏe toàn cầu.