Định nghĩa của từ bioengineering

bioengineeringnoun

kỹ thuật sinh học

/ˌbaɪəʊˌendʒɪˈnɪərɪŋ//ˌbaɪəʊˌendʒɪˈnɪrɪŋ/

Thuật ngữ "bioengineering" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20. Từ "bioengineering" được đặt ra vào năm 1957 bởi kỹ sư và nhà sinh vật học người Anh Joseph Needham để mô tả sự kết hợp giữa các nguyên tắc sinh học và khái niệm kỹ thuật nhằm phát triển các giải pháp sáng tạo cho sức khỏe và hạnh phúc của con người. Công trình của Needham được xây dựng dựa trên khái niệm trước đó về "cơ học sinh học", tập trung vào các khía cạnh cơ học của hệ thống sinh học. Tuy nhiên, kỹ thuật sinh học đã vượt ra ngoài cơ học sinh học bằng cách kết hợp các nguyên tắc sinh học, hóa học và vật lý để thiết kế và phát triển các thiết bị, dụng cụ và liệu pháp y tế mới. Vào những năm 1960 và 1970, kỹ thuật sinh học đã nổi lên như một lĩnh vực độc lập, với sự thành lập của các khoa học thuật, trung tâm nghiên cứu và các hiệp hội chuyên nghiệp. Ngày nay, kỹ thuật sinh học là một lĩnh vực đa ngành bao gồm nhiều ứng dụng, từ y học tái tạo và kỹ thuật mô đến vật liệu sinh học và hình ảnh y tế.

namespace
Ví dụ:
  • Bioengineering is revolutionizing the medical field by creating artificial organs and tissues to replace damaged ones in the body.

    Kỹ thuật sinh học đang cách mạng hóa lĩnh vực y tế bằng cách tạo ra các cơ quan và mô nhân tạo để thay thế các cơ quan và mô bị tổn thương trong cơ thể.

  • Researchers are using bioengineering techniques to design drugs that can target specific cells with greater accuracy and fewer side effects.

    Các nhà nghiên cứu đang sử dụng các kỹ thuật kỹ thuật sinh học để thiết kế các loại thuốc có thể nhắm vào các tế bào cụ thể với độ chính xác cao hơn và ít tác dụng phụ hơn.

  • The bioengineering process of genetic editing is being used to create crops that are more resilient to climate change and require less water.

    Quá trình biến đổi gen bằng kỹ thuật sinh học đang được sử dụng để tạo ra các loại cây trồng có khả năng chống chịu tốt hơn với biến đổi khí hậu và cần ít nước hơn.

  • Modern bioengineering enables scientists to manipulate living cells to produce industrial products, making processes more efficient and cost-effective.

    Kỹ thuật sinh học hiện đại cho phép các nhà khoa học điều khiển tế bào sống để sản xuất ra các sản phẩm công nghiệp, giúp các quy trình hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn.

  • Engineered bone grafts are being developed through bioengineering, which has the potential to improve bone regeneration in patients with severe injuries.

    Các mảnh ghép xương được thiết kế đang được phát triển thông qua công nghệ sinh học, có khả năng cải thiện khả năng tái tạo xương ở những bệnh nhân bị thương nặng.

  • Scientists are exploring new frontiers in bioengineering by designing synthetic biology systems that can manufacture medicines without the need for expensive equipment.

    Các nhà khoa học đang khám phá những lĩnh vực mới trong kỹ thuật sinh học bằng cách thiết kế các hệ thống sinh học tổng hợp có thể sản xuất thuốc mà không cần thiết bị đắt tiền.

  • Bioengineers are working on creating robotic exoskeletons that can restore mobility to people with paralysis, using advanced materials and technologies.

    Các kỹ sư sinh học đang nghiên cứu để tạo ra bộ xương ngoài robot có thể phục hồi khả năng vận động cho những người bị liệt bằng cách sử dụng các vật liệu và công nghệ tiên tiến.

  • Bioengineering is being used to design wearable devices that can monitor and manage various bodily functions, such as blood sugar levels or heart rate.

    Kỹ thuật sinh học đang được sử dụng để thiết kế các thiết bị đeo được có khả năng theo dõi và quản lý nhiều chức năng khác nhau của cơ thể, chẳng hạn như lượng đường trong máu hoặc nhịp tim.

  • Researchers are developing bioengineered materials that can mimic the function of natural organs and tissues, paving the way for better medical simulations and training tools.

    Các nhà nghiên cứu đang phát triển các vật liệu sinh học có thể mô phỏng chức năng của các cơ quan và mô tự nhiên, mở đường cho các công cụ đào tạo và mô phỏng y tế tốt hơn.

  • Bioengineered cells are being used to investigating how diseases spread, offered new ways to combat them that can be more effective and less invasive than traditional treatments.

    Các tế bào được chế tạo bằng công nghệ sinh học đang được sử dụng để nghiên cứu cách thức lây lan của bệnh tật, cung cấp những phương pháp mới để chống lại bệnh tật, hiệu quả hơn và ít xâm lấn hơn so với các phương pháp điều trị truyền thống.