Định nghĩa của từ biological weapon

biological weaponnoun

vũ khí sinh học

/ˌbaɪəˌlɒdʒɪkl ˈwepən//ˌbaɪəˌlɑːdʒɪkl ˈwepən/

Thuật ngữ "biological weapon" được đặt ra trong Thế chiến thứ nhất, khi các nhà khoa học quân sự lần đầu tiên bắt đầu khám phá việc sử dụng các tác nhân gây bệnh làm vũ khí chiến tranh. Ban đầu, thuật ngữ "chiến tranh sinh học" được sử dụng để mô tả công nghệ này, nhưng đến những năm 1950, thuật ngữ "biological weapon" đã trở nên phổ biến hơn. Sự tiến bộ nhanh chóng của những tiến bộ trong nghiên cứu sinh học trong thời gian này, kết hợp với mối lo ngại ngày càng tăng về các mối đe dọa vũ khí sinh học tiềm tàng, đã dẫn đến sự tập trung ngày càng tăng vào các mối nguy hiểm do vũ khí sinh học gây ra. Sự phát triển của penicillin vào những năm 1940 cũng làm nổi bật bản chất gây chết người tiềm tàng của các tác nhân sinh học được chọn. Ngày nay, thuật ngữ "biological weapon" dùng để chỉ một tác nhân sinh học, dù có nguồn gốc tự nhiên hay tổng hợp, được cố ý phát tán hoặc phát tán để gây hại cho con người, động vật hoặc cây trồng. Thuật ngữ này hiện được công nhận rộng rãi là một mối nguy sinh học, với các thỏa thuận quốc tế được đưa ra để điều chỉnh và ngăn chặn việc phát triển và sử dụng vũ khí sinh học.

namespace
Ví dụ:
  • In the aftermath of the anthrax attacks, the FBI launched an investigation to determine if any biological weapons were involved.

    Sau vụ tấn công bằng bệnh than, FBI đã mở một cuộc điều tra để xác định xem có bất kỳ vũ khí sinh học nào liên quan hay không.

  • Many countries have stockpiles of biological weapons as part of their defense strategies, despite international treaties banning their use.

    Nhiều quốc gia có kho vũ khí sinh học như một phần trong chiến lược phòng thủ của họ, mặc dù các hiệp ước quốc tế cấm sử dụng chúng.

  • Biological warfare is prohibited under the Biological Weapons Convention, which seeks to outlaw the development, production, and stockpiling of these dangerous agents.

    Chiến tranh sinh học bị cấm theo Công ước về vũ khí sinh học, nhằm mục đích cấm phát triển, sản xuất và tích trữ các tác nhân nguy hiểm này.

  • Biological weapons can be deployed through a variety of means, including spraying, injection, or introduction into the water supply.

    Vũ khí sinh học có thể được triển khai thông qua nhiều phương tiện khác nhau, bao gồm phun, tiêm hoặc đưa vào nguồn nước.

  • The use of biological weapons can lead to devastating consequences, including widespread illness, death, and ecological damage.

    Việc sử dụng vũ khí sinh học có thể dẫn đến hậu quả tàn khốc, bao gồm bệnh tật lan rộng, tử vong và thiệt hại sinh thái.

  • Some scientists see the potential for genetic engineering to be used as a biological weapon, as it could allow for the creation of new, deadly strains of diseases.

    Một số nhà khoa học nhận thấy tiềm năng của kỹ thuật di truyền có thể được sử dụng như một vũ khí sinh học, vì nó có thể tạo ra các chủng bệnh mới gây chết người.

  • Biological weapons have been used historically, such as during the Korean War when the United States dropped propaganda leaflets containing anthrax.

    Vũ khí sinh học đã từng được sử dụng trong lịch sử, chẳng hạn như trong Chiến tranh Triều Tiên khi Hoa Kỳ thả tờ rơi tuyên truyền có chứa vi khuẩn than.

  • Biological weapons research is taking place in many labs around the world, and there are concerns about the potential for accidents or misuse of these sophisticated technologies.

    Nghiên cứu vũ khí sinh học đang được tiến hành ở nhiều phòng thí nghiệm trên khắp thế giới và có những lo ngại về khả năng xảy ra tai nạn hoặc sử dụng sai mục đích các công nghệ tinh vi này.

  • The US has invested heavily in researching and developing countermeasures against biological weapons, in order to protect against potential attacks.

    Hoa Kỳ đã đầu tư rất nhiều vào việc nghiên cứu và phát triển các biện pháp đối phó với vũ khí sinh học nhằm bảo vệ trước các cuộc tấn công tiềm tàng.

  • Biological weapons are a unique and frightening threat, as they have the potential to cause widespread harm, both physically and economically, and are difficult to detect and defend against.

    Vũ khí sinh học là mối đe dọa độc đáo và đáng sợ vì chúng có khả năng gây ra tác hại rộng rãi, cả về mặt vật lý và kinh tế, đồng thời khó phát hiện và phòng thủ.