Định nghĩa của từ sarin

sarinnoun

sarin

/ˈsɑːrɪn//ˈsɑːrɪn/

Chất độc chiến tranh hóa học sarin có tên bắt nguồn từ chữ viết tắt của tên mã phát triển của nó, "Sch 13690," do nhà phát minh người Đức, Nhà khoa học Leo Josef Popp (1918-1945) tạo ra. Trong quá trình tìm kiếm một tên gọi dễ nhớ hơn, không phải tên mã, Cơ quan nghiên cứu quân sự Đức mà Popp làm việc, đã kết thúc bằng cách rút gọn hai chữ cái đầu tiên của Sch theo sau là ba chữ cái cuối cùng của 13690, tạo ra thuật ngữ "Sarin." Khi lực lượng Đồng minh phát hiện ra sarin trong Thế chiến II, họ cũng áp dụng thuật ngữ "sarin,", từ đó vẫn là danh pháp chuẩn của họ.

namespace
Ví dụ:
  • During the Syrian conflict, reports surfaced that chemical weapons containing sarin had been used by government forces against civilians in rebel-held territory, causing mass hysteria and fatalities.

    Trong cuộc xung đột ở Syria, có nhiều báo cáo cho biết vũ khí hóa học chứa sarin đã được quân đội chính phủ sử dụng chống lại dân thường ở vùng lãnh thổ do quân nổi dậy kiểm soát, gây ra tình trạng hoảng loạn và tử vong hàng loạt.

  • The international community condemned the use of sarin in Syria, calling for immediate action to be taken against those responsible and demanding an end to the continued use of such deadly chemicals as weapons.

    Cộng đồng quốc tế lên án việc sử dụng sarin ở Syria, kêu gọi hành động ngay lập tức đối với những kẻ chịu trách nhiệm và yêu cầu chấm dứt việc tiếp tục sử dụng loại hóa chất chết người này làm vũ khí.

  • The organization Doctors Without Borders reported treating a large number of patients exhibiting symptoms commonly associated with sarin exposure, including contracted pupils, vomiting, and convulsions.

    Tổ chức Bác sĩ không biên giới báo cáo đã điều trị cho một số lượng lớn bệnh nhân có các triệu chứng thường liên quan đến phơi nhiễm sarin, bao gồm co đồng tử, nôn mửa và co giật.

  • The President of the United States strongly denounced the use of sarin, stating that it constituted a clear violation of international law and threatened to take swift and forceful action in response.

    Tổng thống Hoa Kỳ lên án mạnh mẽ việc sử dụng sarin, tuyên bố rằng đây là hành vi vi phạm rõ ràng luật pháp quốc tế và đe dọa sẽ có hành động nhanh chóng và mạnh mẽ để đáp trả.

  • The United Nations passed a resolution ordering the destruction of all sarin stockpiles possessed by Syria as a component of a wider disarmament process.

    Liên Hợp Quốc đã thông qua một nghị quyết ra lệnh phá hủy toàn bộ kho dự trữ sarin của Syria như một phần của quá trình giải trừ vũ khí rộng lớn hơn.

  • Following the use of sarin in Syria, the European Union imposed significant economic sanctions on the country, including the freezing of financial assets and the banning of exports of sensitive technologies.

    Sau khi sarin được sử dụng ở Syria, Liên minh châu Âu đã áp đặt các lệnh trừng phạt kinh tế đáng kể đối với quốc gia này, bao gồm đóng băng tài sản tài chính và cấm xuất khẩu các công nghệ nhạy cảm.

  • The technology used to create sarin is known for being relatively simple, making it a particularly dangerous weapon in the hands of non-state actors or rogue nations.

    Công nghệ dùng để tạo ra sarin được biết đến là tương đối đơn giản, khiến nó trở thành vũ khí đặc biệt nguy hiểm nếu nằm trong tay các thế lực phi nhà nước hoặc các quốc gia bất hảo.

  • The removal and disposal of sarin remains a challenging and hazardous process, as the compound is extremely toxic and can persist in the environment for long periods of time.

    Việc loại bỏ và tiêu hủy sarin vẫn là một quá trình đầy thách thức và nguy hiểm vì hợp chất này cực kỳ độc hại và có thể tồn tại trong môi trường trong thời gian dài.

  • Organizations such as the Red Cross and the Organisation for the Prohibition of Chemical Weapons continue to work tirelessly to prevent the spread and use of sarin, providing assistance to affected communities and promoting international cooperation on disarmament efforts.

    Các tổ chức như Hội Chữ thập đỏ và Tổ chức Cấm vũ khí hóa học tiếp tục làm việc không mệt mỏi để ngăn chặn sự phát tán và sử dụng sarin, cung cấp hỗ trợ cho các cộng đồng bị ảnh hưởng và thúc đẩy hợp tác quốc tế về các nỗ lực giải trừ vũ khí.

  • The trauma experienced by survivors of sarin attacks, including not only physical harm but also psychological trauma, is a damning indictment of the continued use of chemical weapons and highlights the urgent need for international action to prevent such atrocities from occurring in the future.

    Chấn thương mà những người sống sót sau các cuộc tấn công bằng sarin phải chịu, không chỉ bao gồm tổn hại về thể chất mà còn cả chấn thương tâm lý, là một bản cáo trạng nghiêm trọng về việc tiếp tục sử dụng vũ khí hóa học và nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về hành động quốc tế nhằm ngăn chặn những hành động tàn bạo như vậy xảy ra trong tương lai.

Từ, cụm từ liên quan