Định nghĩa của từ smallpox

smallpoxnoun

bệnh đậu mùa

/ˈsmɔːlpɒks//ˈsmɔːlpɑːks/

Thuật ngữ "smallpox" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "smalyng", bản thân từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "smǣgal", có nghĩa là "spotted" hoặc "bệnh đốm", và "pōx", có nghĩa là "bệnh". Mối liên hệ giữa bệnh đậu mùa và tình trạng đốm có thể bắt nguồn từ các triệu chứng thị giác của bệnh. Bệnh đậu mùa gây ra tình trạng nhiễm vi-rút nghiêm trọng và thường gây tử vong, dẫn đến phát ban ban đầu phẳng, sau đó chuyển thành mụn mủ chứa đầy dịch. Những mụn mủ này cuối cùng đóng vảy và để lại sẹo, do đó có tên là "bệnh đốm". Từ "small" trong bệnh đậu mùa ám chỉ kích thước của các tổn thương ban đầu so với các tổn thương của các bệnh khác, chẳng hạn như các vết loét lớn và đau liên quan đến bệnh dịch hạch. Vì các tổn thương do bệnh đậu mùa tương đối nhỏ nên người ta cho rằng chúng ít nghiêm trọng hơn, mặc dù thực tế không phải vậy. Bệnh đậu mùa thực sự là một trong những căn bệnh chết người nhất trong lịch sử, giết chết hàng triệu người trên toàn thế giới trước khi vắc-xin được phát triển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) bệnh đậu mùa

namespace
Ví dụ:
  • In the 18th century, smallpox was a major health concern, causing millions of deaths worldwide until a vaccine was developed.

    Vào thế kỷ 18, bệnh đậu mùa là mối lo ngại lớn về sức khỏe, gây ra hàng triệu ca tử vong trên toàn thế giới cho đến khi vắc-xin được phát triển.

  • The last documented case of smallpox occurred in Somalia in 1977, marking the eradication of the deadly virus.

    Trường hợp đậu mùa cuối cùng được ghi nhận xảy ra ở Somalia vào năm 1977, đánh dấu sự xóa sổ loại virus chết người này.

  • Despite the success of the smallpox vaccine, some experts warn of the potential for the disease to be used as a bioweapon by rogue states or terrorist organizations.

    Bất chấp thành công của vắc-xin đậu mùa, một số chuyên gia cảnh báo về khả năng căn bệnh này có thể được các quốc gia bất hảo hoặc các tổ chức khủng bố sử dụng như một loại vũ khí sinh học.

  • The smallpox virus is so dangerous that scientists have deemed it too hazardous to keep in regular research environments, working instead with harmless viruses that mimic smallpox symptoms.

    Virus đậu mùa nguy hiểm đến mức các nhà khoa học cho rằng việc nuôi nó trong môi trường nghiên cứu thông thường là quá nguy hiểm, thay vào đó họ làm việc với những loại virus vô hại có triệu chứng giống như bệnh đậu mùa.

  • In the event of a smallpox outbreak, authorities would implement strict measures such as quarantine and vaccination to prevent the spread of the virus.

    Trong trường hợp bệnh đậu mùa bùng phát, chính quyền sẽ thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt như cách ly và tiêm vắc-xin để ngăn chặn sự lây lan của vi-rút.

  • Due to the effectiveness of the vaccine, smallpox is no longer a major concern for the general public, but healthcare workers and those traveling to areas where the virus still exists are strongly encouraged to receive the shot.

    Nhờ hiệu quả của vắc-xin, bệnh đậu mùa không còn là mối lo ngại lớn đối với công chúng nữa, nhưng nhân viên y tế và những người đi đến những khu vực vẫn còn lưu hành loại vi-rút này vẫn được khuyến khích tiêm vắc-xin.

  • In their pursuit to establish an infectious disease biorepository, scientists have preserved smallpox samples in secure locations worldwide, a precautionary measure against accidental release or biowarfare attack.

    Trong nỗ lực thiết lập kho lưu trữ sinh học các bệnh truyền nhiễm, các nhà khoa học đã bảo quản các mẫu bệnh đậu mùa ở những địa điểm an toàn trên toàn thế giới, một biện pháp phòng ngừa việc phát tán ngẫu nhiên hoặc tấn công bằng chiến tranh sinh học.

  • The symptoms of smallpox are somewhat similar to other diseases, making diagnosis and treatment a challenging undertaking, particularly in resource-poor areas where there may be limited access to healthcare facilities.

    Các triệu chứng của bệnh đậu mùa khá giống với các bệnh khác, khiến việc chẩn đoán và điều trị trở nên khó khăn, đặc biệt là ở những khu vực nghèo nàn về nguồn lực, nơi mà khả năng tiếp cận các cơ sở chăm sóc sức khỏe có thể bị hạn chế.

  • Smallpox once ravaged entire populations, leaving a path of destruction that is now vividly documented in historical records, serving as a reminder of the importance of disease prevention and control.

    Bệnh đậu mùa đã từng tàn phá toàn bộ dân số, để lại dấu ấn hủy diệt được ghi chép lại một cách sống động trong các ghi chép lịch sử, như một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh.

  • The eradication of smallpox represents a significant medical achievement, a testament to public health policies and scientific advancement that have saved countless lives.

    Việc xóa sổ bệnh đậu mùa là một thành tựu y tế quan trọng, minh chứng cho các chính sách y tế công cộng và tiến bộ khoa học đã cứu sống vô số người.