Định nghĩa của từ jellyfish

jellyfishnoun

(loài) sứa

/ˈdʒɛlɪfɪʃ/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "jellyfish" xuất hiện vào thế kỷ 18, kết hợp các từ "jelly" và "cá". Mặc dù không phải là cá thực sự, nhưng cơ thể dạng keo của chúng, thường trong suốt và có hình chuông, trông giống như thạch. Cái tên này vẫn tồn tại, mặc dù chúng không có xương sống và được phân loại là động vật thân mềm, không phải cá. Điều thú vị là thuật ngữ "jellyfish" không được sử dụng rộng rãi cho đến thế kỷ 19, với những cái tên trước đó bao gồm "giun mỡ" và "mỡ biển".

namespace
Ví dụ:
  • The diver encountered a school of jellyfish as she swam through the clear waters of the Pacific Ocean.

    Người thợ lặn đã gặp phải một đàn sứa khi cô bơi qua vùng nước trong vắt của Thái Bình Dương.

  • The tentacles of the jellyfish gently floated in the current, their translucent bodies merging with the surrounding seawater.

    Những xúc tu của con sứa nhẹ nhàng trôi theo dòng nước, cơ thể trong suốt của chúng hòa vào nước biển xung quanh.

  • The beach was littered with the small, bell-shaped bodies of jellyfish, washed ashore by the tide.

    Bãi biển rải rác những xác sứa nhỏ hình chuông bị thủy triều đánh dạt vào bờ.

  • The tentacles of the jellyfish were armed with venomous stingers, making contact with human skin a dangerous prospect.

    Các xúc tu của sứa được trang bị ngòi độc, khiến việc tiếp xúc với da người trở nên nguy hiểm.

  • The scientific name for jellyfish is Medusozoa, a testament to the mythological figure of Medusa whose hair was said to turn men to stone.

    Tên khoa học của loài sứa là Medusozoa, một minh chứng cho nhân vật thần thoại Medusa có mái tóc được cho là có thể biến đàn ông thành đá.

  • The jellyfish moved with a graceful, hypnotic rhythm, their movement eerily reminiscent of a hypnotic dance.

    Con sứa di chuyển với nhịp điệu thôi miên uyển chuyển, kỳ lạ, gợi nhớ đến điệu nhảy thôi miên.

  • The bioluminescent jellyfish glowed in the darkness, their ghostly form a spectacle to behold.

    Loài sứa phát quang sinh học tỏa sáng trong bóng tối, hình dáng ma quái của chúng tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục.

  • The researchers were fascinated by the way the jellyfish communicated using colorful lighting patterns, a mysterious and unexplored facet of their lives.

    Các nhà nghiên cứu rất thích thú với cách loài sứa giao tiếp bằng các kiểu ánh sáng đầy màu sắc, một khía cạnh bí ẩn và chưa được khám phá trong cuộc sống của chúng.

  • The jellyfish were at their most vulnerable during their reproductive season, releasing their eggs and sperm into the ocean and relying on the currents to carry them far and wide.

    Sứa dễ bị tổn thương nhất trong mùa sinh sản, chúng giải phóng trứng và tinh trùng vào đại dương và dựa vào dòng nước để đưa chúng đi xa và rộng.

  • The jellyfish played an essential role in their ecosystem, serving as an important source of food for marine life and as a measure of the health of the marine ecosystem as a whole.

    Sứa đóng vai trò thiết yếu trong hệ sinh thái của chúng, là nguồn thức ăn quan trọng cho sinh vật biển và là thước đo sức khỏe của toàn bộ hệ sinh thái biển.