Định nghĩa của từ bingo

bingonoun

chơi lô tô

/ˈbɪŋɡəʊ//ˈbɪŋɡəʊ/

Nguồn gốc chính xác của từ "bingo" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ các hình thức đầu tiên của trò chơi này ở châu Âu vào thế kỷ 18. Một giả thuyết cho rằng từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Đức "Bejenger", có nghĩa là "nâng cao niềm vui". Cụm từ này được cho là bắt nguồn từ một trò chơi xổ số của Đức sử dụng một thẻ có các con số và giải thưởng có thể giành được bằng cách ghép chúng lại. Một giả thuyết khác đưa ra rằng từ "bingo" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "beano" ám chỉ những hạt đậu được đặt trên các con số trên một thẻ trong trò chơi xổ số. Tuy nhiên, một số nhà ngôn ngữ học đã phản bác lại giả thuyết này khi cho rằng từ "bingo" có từ trước khi sử dụng "beano". Sự phổ biến của trò chơi bingo đã lan sang Bắc Mỹ, nơi trò chơi này trở nên phổ biến rộng rãi vào thế kỷ 20. Luật chơi và cách chơi của trò chơi đã trải qua nhiều biến thể, dẫn đến các phiên bản khác nhau của trò chơi được chơi ở nhiều khu vực khác nhau. Hình thức bingo hiện tại mà chúng ta biết ngày nay có thể là do trò chơi này rất phổ biến ở Hoa Kỳ, đặc biệt là ở các nhà thờ Công giáo, nơi trò chơi này được phổ biến như một sự kiện gây quỹ. Trò chơi này càng trở nên phổ biến hơn khi có sự ra đời của các sảnh chơi bingo, nơi cung cấp một không gian riêng để chơi trò chơi này. Tóm lại, mặc dù nguồn gốc chính xác của từ "bingo" có thể không bao giờ được xác nhận, nhưng rõ ràng là trò chơi này có nguồn gốc từ các trò chơi xổ số của châu Âu và sự phổ biến của trò chơi này ngày càng tăng nhờ khả năng thích ứng và tính linh hoạt, dẫn đến sự phổ biến liên tục của trò chơi.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmột loại trò chơi cờ bạc

namespace
Ví dụ:
  • She yelled "Bingo!" when she completed her card and won the game.

    Cô bé hét lên "Bingo!" khi hoàn thành xong lá bài và giành chiến thắng.

  • The announcement of "Bingo!" filled the air, and the crowd erupted into applause.

    Tiếng thông báo "Bingo!" vang lên và đám đông nổ ra tràng pháo tay.

  • The retirees gathered around the bingo table eagerly awaiting the chance to shout "Bingo!"

    Những người về hưu tụ tập quanh bàn chơi bingo háo hức chờ đợi cơ hội để hét lên "Bingo!"

  • The caller announced "Bingo!" as the numbers matched exactly with the person's card.

    Người gọi thông báo "Bingo!" khi những con số trùng khớp chính xác với thẻ của người đó.

  • The woman missed calling "Bingo!" twice but finally exclaimed the winning phrase with excitement.

    Người phụ nữ đã lỡ lời "Bingo!" hai lần nhưng cuối cùng đã reo lên câu nói chiến thắng một cách phấn khích.

  • The chaotic noise of the bingo hall was interrupted by the sound of "Bingo!" as multiple winners shouted simultaneously.

    Tiếng ồn ào hỗn loạn của phòng chơi bingo bị gián đoạn bởi tiếng "Bingo!" khi nhiều người chiến thắng cùng hét lên.

  • The bingo ball machine beeped as it revealed the numbers that could bring victory for the players, and the anticipation of "Bingo!" filled the space.

    Máy chơi bóng bingo kêu bíp khi công bố những con số có thể mang lại chiến thắng cho người chơi và không khí háo hức "Bingo!" tràn ngập khắp không gian.

  • The bingo caller enthusiastically shouted "Bingo!" as the participant called it at exactly the right time.

    Người gọi bingo đã nhiệt tình hét lên "Bingo!" khi người tham gia gọi đúng vào thời điểm đó.

  • The group of seniors glanced at their cards, hoping to confidently call "Bingo!" soon.

    Nhóm người cao tuổi liếc nhìn những lá bài của mình, hy vọng sớm có thể tự tin hô "Bingo!".

  • The thrill of "Bingo!" filled the air as the old man finally completed his card and yelled out the winning phrase.

    Cảm giác hồi hộp khi "Bingo!" tràn ngập không khí khi ông già cuối cùng cũng hoàn thành xong lá bài của mình và hét lên cụm từ chiến thắng.

Từ, cụm từ liên quan