a room for storing beer below a pub or bar
một căn phòng để chứa bia bên dưới quán rượu hoặc quầy bar
a pub or bar that is underground or partly underground
một quán rượu hoặc quán bar nằm dưới lòng đất hoặc một phần dưới lòng đất
hầm bia
/ˈbɪə selə(r)//ˈbɪr selər/Thuật ngữ "beer cellar" ban đầu dùng để chỉ một loại không gian lưu trữ cụ thể dành cho bia, có từ thế kỷ 17. Vào thời điểm đó, bia thường được ủ với số lượng lớn cho mục đích thương mại thay vì ủ tại nhà. Loại bia này được lưu trữ ở những nơi mát mẻ, tối tăm như hầm rượu, nơi bia có thể ủ và cải thiện hương vị. Từ "cellar" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cedle", dùng để chỉ phòng lưu trữ hoặc nơi giữ mọi thứ mát mẻ và ẩm ướt. Người Hy Lạp và La Mã cũng có những từ tương tự để chỉ những khu vực lưu trữ như vậy, chẳng hạn như "cella" và "cisterna". Trong bối cảnh bia, hầm rượu đóng vai trò là bình lên men thứ cấp. Sau quá trình ủ ban đầu, bia được chuyển đến hầm rượu, nơi nấm men và vi khuẩn hoang dã có thể tương tác với bia, tạo ra hương vị và mùi thơm phức hợp. Quá trình này có thể mất vài tháng hoặc thậm chí vài năm, tùy thuộc vào loại bia. Ngày nay, thuật ngữ "beer cellar" vẫn được sử dụng để chỉ một không gian chuyên biệt được thiết kế riêng để lưu trữ và ủ bia. Có thể là một phòng riêng biệt trong một tòa nhà lớn hơn hoặc một cấu trúc độc lập, thường chứa nhiệt độ và độ ẩm được điều chỉnh để đảm bảo chất lượng và độ tươi của bia. Trong bối cảnh này, thuật ngữ "beer cellar" đối với nhiều người có nghĩa là cả một địa điểm vật lý và một bộ sưu tập lớn các loại bia quý hiếm, cổ điển hoặc có giá trị khác.
a room for storing beer below a pub or bar
một căn phòng để chứa bia bên dưới quán rượu hoặc quầy bar
a pub or bar that is underground or partly underground
một quán rượu hoặc quán bar nằm dưới lòng đất hoặc một phần dưới lòng đất