Định nghĩa của từ beat to

beat tophrasal verb

đánh bại

////

Cụm từ "beat to" bắt nguồn từ thuật ngữ quân sự của thế kỷ 19. Trong thời gian này, binh lính được lệnh hành quân với một tốc độ cụ thể, được đo bằng một số bước chân nhất định ("beats") mỗi phút. Khi một người chỉ huy hoặc người cầm cờ được yêu cầu tham gia một đơn vị hoặc đội hình cụ thể, họ sẽ được hướng dẫn "beat" hoặc đánh trống để đến địa điểm được chỉ định. Âm thanh nhịp nhàng này sẽ báo hiệu sự xuất hiện của cá nhân và hỗ trợ điều phối các chuyển động của nhóm lớn hơn. Ngày nay, cụm từ "beat to" được sử dụng rộng rãi hơn để có nghĩa là "đi đường" hoặc "đến" một địa điểm cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The drums beat in sync with the bassline, creating a irresistible groove.

    Tiếng trống đập đồng bộ với nhịp bass, tạo nên giai điệu hấp dẫn không thể cưỡng lại.

  • The sun beat down mercilessly on the parched desert landscape.

    Mặt trời chiếu rọi không thương tiếc xuống quang cảnh sa mạc khô cằn.

  • The runner's heart beat in her chest as she sprinted towards the finish line.

    Trái tim của người chạy bộ đập trong lồng ngực khi cô chạy nước rút về đích.

  • The waves beat against the shore, causing seagulls to cry out in response.

    Những con sóng đập vào bờ khiến cho những con mòng biển phải kêu lên đáp lại.

  • The police officer's baton beat against the prisoner's body, inflicting painful blows.

    Cây dùi cui của cảnh sát đập vào cơ thể tù nhân, gây ra những đòn đau đớn.

  • The pianist's fingers beat rapidly against the keys, coaxing melody from the instrument.

    Những ngón tay của nghệ sĩ dương cầm gõ nhanh trên phím đàn, tạo nên giai điệu du dương từ nhạc cụ.

  • The clock's weighty beat resounded through the silent room as the seconds passed.

    Tiếng chuông đồng hồ vang vọng khắp căn phòng yên tĩnh khi từng giây trôi qua.

  • The rain beat against the windowpane, creating a soothing lullaby.

    Tiếng mưa rơi đập vào cửa sổ, tạo nên một bản nhạc ru êm dịu.

  • The drummer's frenzied beat, punctuated by crashes and fills, captivated the audience.

    Nhịp trống điên cuồng của tay trống, xen lẫn những tiếng ầm ĩ và vang vọng, đã thu hút khán giả.

  • The teacher's cane beat against the back of the disobedient student's neck, a warning to behave.

    Cây gậy của giáo viên đập vào gáy của cậu học sinh không vâng lời, như một lời cảnh cáo phải cư xử đúng mực.