Định nghĩa của từ bear on

bear onphrasal verb

chịu đựng

////

Thành ngữ "bear on" có nguồn gốc từ ngôn ngữ hàng hải của thế kỷ 17. Khi đi thuyền, Sĩ quan chỉ huy sẽ hướng dẫn thủy thủ đoàn của mình về một lộ trình cụ thể bằng cách ra hiệu hướng đi bằng la bàn hàng hải, được gọi là backstaff. La bàn có một kim, sẽ chỉ về hướng bắc từ. Để duy trì một hướng đi cụ thể, người lái tàu, người lái bánh lái, sẽ cần phải giữ kim ở giữa mặt số backstaff, một nhiệm vụ đòi hỏi đôi tay vững vàng và sự tập trung. Sau đó, Sĩ quan chỉ huy sẽ nói "bear on" để chỉ ra rằng lộ trình của tàu phải ổn định, duy trì hướng đi hiện tại. Thành ngữ này, có nguồn gốc từ thuật ngữ hàng hải "phương hướng", có nghĩa là vị trí và hướng đi của tàu, được sử dụng để hướng dẫn người lái giữ cho tàu di chuyển theo hướng mong muốn. Theo thời gian, thuật ngữ "bear on" đã mở rộng ra ngoài cộng đồng đi thuyền và trở nên phổ biến trong bối cảnh quân sự và hàng không. Nó trở thành cụm từ được sử dụng để chỉ việc tiếp tục một nhiệm vụ hoặc quy trình và kiên trì, cho thấy các thuật ngữ hàng hải hữu ích và đa dạng như thế nào trong nhiều ngành công nghiệp và môi trường khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The grizzly bear lumbered through the forest in search of food.

    Con gấu xám lê bước qua khu rừng để tìm kiếm thức ăn.

  • The mother bear lovingly cradled her cubs in her furry arms.

    Gấu mẹ âu yếm ôm đàn con vào lòng trong vòng tay đầy lông của mình.

  • The black bear foraged for berries and nuts among the trees.

    Gấu đen tìm kiếm quả mọng và hạt giữa các tán cây.

  • The polar bear swam through the icy waters of the Arctic in search of prey.

    Gấu Bắc Cực bơi qua vùng nước băng giá của Bắc Cực để tìm kiếm con mồi.

  • The bear cub played and frolicked in the grassy meadow.

    Chú gấu con chơi đùa và nô đùa trên đồng cỏ.

  • The brown bear lumbered towards the picnic area, startling a group of hikers.

    Con gấu nâu nặng nề tiến về phía khu vực dã ngoại, khiến một nhóm người đi bộ đường dài giật mình.

  • The adult bear taught her young how to hunt for food in the woods.

    Con gấu trưởng thành dạy đàn con cách săn mồi trong rừng.

  • The brown bear left her distinctive paw prints in the mud near the lake.

    Con gấu nâu đã để lại dấu chân đặc trưng của mình trên bùn gần hồ.

  • The grizzly bear snuggled her cubs tightly to keep them warm during the winter.

    Gấu xám quấn chặt đàn con của mình để giữ ấm cho chúng trong mùa đông.

  • The bear family made their home in the dense undergrowth of the forest.

    Gia đình gấu sống trong bụi rậm rạp của khu rừng.