Định nghĩa của từ yearling

yearlingnoun

một tuổi

/ˈjɪəlɪŋ//ˈjɪrlɪŋ/

Từ "yearling" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "gearlinc", dùng để chỉ một con vật non, thường là một con hươu đực, đang ở năm thứ hai của cuộc đời. Khoảng thời gian này có ý nghĩa quan trọng vì trong giai đoạn này, con hươu đã đủ lớn để rời xa mẹ nhưng vẫn còn đủ nhỏ để dễ dàng nhận dạng và săn bắt. Vào thời Trung cổ, thuật ngữ "yearling" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ loài động vật nào trong năm thứ hai của cuộc đời, bao gồm cả gia súc và cừu. Ngày nay, "yearling" vẫn thường được sử dụng để chỉ những loài gia súc từ một đến hai tuổi và chưa trưởng thành hoàn toàn. Việc sử dụng "yearling" để mô tả những loài động vật non cũng có ý nghĩa về mặt văn hóa và lịch sử, vì nó phản ánh vai trò truyền thống của nông nghiệp và chăn nuôi trong các xã hội nông thôn. Trong nhiều thế kỷ, những người nông dân và người chăn cừu đã dựa vào chu kỳ hàng năm của cuộc sống động vật của họ để duy trì sinh kế, và thuật ngữ "yearling" đã giúp sắp xếp và phân loại các giai đoạn tăng trưởng và phát triển khác nhau của động vật. Tóm lại, nguồn gốc của từ "yearling" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó mô tả một con hươu đực non, và cách sử dụng của nó đã phát triển theo thời gian để bao gồm các loại động vật khác. Thuật ngữ này phản ánh tầm quan trọng của vật nuôi trong xã hội nông thôn và làm nổi bật mối quan hệ chặt chẽ giữa con người, động vật và môi trường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthú vật một tuổi

exampleyearling colt: ngựa con một tuổi

type tính từ

meaningmột tuổi (thú vật)

exampleyearling colt: ngựa con một tuổi

namespace
Ví dụ:
  • The rancher sold his yearling steers at the local cattle auction for a decent profit.

    Người chăn nuôi đã bán đàn bò một tuổi của mình tại cuộc đấu giá gia súc địa phương và thu được một khoản lợi nhuận kha khá.

  • The hunter stalked through the forest, keeping an eye out for any yearling deer that might be hiding in the underbrush.

    Người thợ săn rảo bước qua khu rừng, để mắt đến bất kỳ con hươu một tuổi nào có thể ẩn núp trong bụi rậm.

  • The veterinarian checked over the yearling horses to ensure they were healthy and ready for the upcoming racing season.

    Bác sĩ thú y đã kiểm tra những chú ngựa một tuổi để đảm bảo chúng khỏe mạnh và sẵn sàng cho mùa đua sắp tới.

  • The farmer carefully monitored the yearling calves, making sure they received enough nourishment to grow into strong, healthy adult cattle.

    Người nông dân cẩn thận theo dõi đàn bê một tuổi, đảm bảo chúng nhận đủ dinh dưỡng để phát triển thành những con bò trưởng thành khỏe mạnh.

  • The ranch hand helped train the yearling colts to accept the bridle and saddle, preparing them for a life of hard work on the farm.

    Người làm việc ở trang trại giúp huấn luyện những chú ngựa con một tuổi cách sử dụng dây cương và yên, chuẩn bị cho chúng một cuộc sống làm việc chăm chỉ trên trang trại.

  • The wildlife biologist carefully tracked the yearling elk herds, studying their behavior and habitat preferences to understand how best to manage the population.

    Nhà sinh vật học về động vật hoang dã đã cẩn thận theo dõi đàn nai sừng tấm một tuổi, nghiên cứu hành vi và sở thích về môi trường sống của chúng để tìm ra cách quản lý quần thể tốt nhất.

  • The hunter's father passed down his love of hunting yearling antelope, teaching him the skills he needed to be a successful hunter and steward of the land.

    Cha của người thợ săn đã truyền lại tình yêu săn linh dương một tuổi cho ông, dạy ông những kỹ năng cần thiết để trở thành một thợ săn và người quản lý đất đai thành công.

  • The horse trainer worked with the yearling horses to build their stamina for upcoming races, knowing that this would be crucial to their success on the track.

    Người huấn luyện ngựa đã làm việc với những chú ngựa một tuổi để xây dựng sức bền cho chúng cho các cuộc đua sắp tới, biết rằng điều này sẽ rất quan trọng cho thành công của chúng trên đường đua.

  • The farmer raised a group of yearling pigs, slowly building up their weight before selling them at the market.

    Người nông dân nuôi một đàn lợn một tuổi, dần dần tăng trọng lượng trước khi bán chúng ở chợ.

  • The local ranch hands spoke throughout the yearlings' first year about the hardships and opportunities of earning a living through ranching, hoping to inspire the next generation to carry on the tradition.

    Trong suốt năm đầu tiên của đàn bò một tuổi, những người chăn nuôi địa phương đã nói về những khó khăn và cơ hội kiếm sống bằng nghề chăn nuôi, với hy vọng truyền cảm hứng cho thế hệ tiếp theo để tiếp tục truyền thống này.