Định nghĩa của từ beaded

beadedadjective

có hạt cườm

/ˈbiːdɪd//ˈbiːdɪd/

Nguồn gốc của từ "beaded" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bead" có nghĩa là "Nút thắt cầu nguyện". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các nút thắt nhỏ hoặc các vật dụng được sử dụng làm vật hỗ trợ trong khi cầu nguyện, thường được làm từ gỗ, xương hoặc các vật liệu khác. Khi thực hành sử dụng nút thắt cầu nguyện phát triển, các vật liệu được sử dụng để tạo ra chúng cũng phát triển theo. Vào thời Trung cổ, mọi người bắt đầu sử dụng hạt thủy tinh hoặc đá thay vì nút thắt vì chúng dễ sản xuất hơn và hấp dẫn hơn về mặt thị giác. Từ "beaded" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "beadlic", có nghĩa là "liên quan đến hạt". Từ này cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh trung cổ "bedded", có nghĩa là "được phủ bằng các vật thể nhỏ" và cuối cùng thành từ tiếng Anh hiện đại "beaded". Ngày nay, từ "beaded" vẫn thường được dùng để mô tả các vật thể được phủ bằng những hạt trang trí nhỏ, chẳng hạn như đồ trang sức, quần áo và đồ trang trí nhà cửa. Tóm lại, nguồn gốc của từ "beaded" bắt nguồn từ thực hành tôn giáo và sự phát triển của các phương tiện cầu nguyện, cuối cùng dẫn đến cách sử dụng hiện đại mà chúng ta biết ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghạt hột (của chuỗi hạt)

examplethe sweat beaded on his brows: trán nó lấm tấm mồ hôi

exampleto tell one's beads: lần tràng hạt

meaninggiọt, hạt

examplebeads of dew: giọt sương

examplebeads of perspiration: giọt mồ hôi

meaningbọt (rượu...)

type ngoại động từ

meaningxâu thành chuỗi

examplethe sweat beaded on his brows: trán nó lấm tấm mồ hôi

exampleto tell one's beads: lần tràng hạt

namespace

decorated with beads

được trang trí bằng hạt cườm

Ví dụ:
  • a beaded dress

    một chiếc váy đính hạt

with small drops of a liquid on it

với những giọt chất lỏng nhỏ trên đó

Ví dụ:
  • His face was beaded with sweat.

    Gương mặt anh lấm tấm mồ hôi.