- The specimen on the geologist's desk was a stunning piece of hematite, with its deep metallic red luster glinting in the light.
Mẫu vật trên bàn làm việc của nhà địa chất là một mảnh hematit tuyệt đẹp, có ánh đỏ kim loại đậm lấp lánh dưới ánh sáng.
- Hematite is a common mineral found in many rocks, and is often dispersed in veins running through the stone.
Hematit là một loại khoáng chất phổ biến có trong nhiều loại đá và thường phân tán trong các mạch chạy qua đá.
- The hiking trail led past a cliff face where stripes of iron-rich hematite stood out in sharp contrast against the sandstone.
Đường mòn đi bộ dẫn qua một vách đá nơi những dải đá hematit giàu sắt nổi bật, tương phản rõ nét với đá sa thạch.
- The miner revealed that the space capsule had returned to Earth with a sample containing microscopic specks of hematite, suggesting that Mars may once have held bodies of water.
Người thợ mỏ tiết lộ rằng tàu vũ trụ đã trở về Trái Đất với một mẫu chứa các hạt hematit cực nhỏ, cho thấy sao Hỏa có thể đã từng có nước.
- Panning for gold in a river bed, the prospector's eyes grew wide as he identified a shining pebble of hematite among the grit.
Khi đang đãi vàng dưới lòng sông, mắt người thợ mỏ mở to khi phát hiện ra một viên sỏi hematit sáng lấp lánh giữa đám sỏi.
- The geologist explained that the hematite deposits indicated that there had once been iron-rich water in this area, potentially promising for future mining operations.
Nhà địa chất giải thích rằng các mỏ hematit chỉ ra rằng trước đây từng có nguồn nước giàu sắt ở khu vực này, có tiềm năng hứa hẹn cho các hoạt động khai thác trong tương lai.
- The sculptor polished the hematite stone with sandpaper and water, bringing out its deep crimson hue and lending an almost hypnotic quality to the metal.
Nhà điêu khắc đã đánh bóng đá hematit bằng giấy nhám và nước, làm nổi bật màu đỏ thẫm của nó và mang lại cho kim loại một chất lượng gần như thôi miên.
- The jewelry designer crafted a necklace from magnetic hematite beads, the flat crystals snapping together along the back.
Nhà thiết kế trang sức đã chế tác một chiếc vòng cổ từ những hạt đá hematit từ tính, các tinh thể phẳng gắn chặt vào nhau dọc theo mặt sau.
- The medical student examined the analgesic properties of hematite, finding that the material helped soothe headaches and certain types of pain.
Sinh viên y khoa đã kiểm tra tính chất giảm đau của hematit và phát hiện ra rằng vật liệu này có tác dụng làm dịu cơn đau đầu và một số loại đau nhất định.
- The graphic designer's image of geometric hematite structures won first place in a competition for its striking shape and color.
Hình ảnh về các cấu trúc hematit hình học của nhà thiết kế đồ họa đã giành giải nhất trong một cuộc thi về hình dạng và màu sắc nổi bật.