Định nghĩa của từ hematite

hematitenoun

hematit

/ˈhiːmətaɪt//ˈhiːmətaɪt/

Từ "hematite" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "hămátes" có nghĩa là "bloodstone." Tên này được đặt cho khoáng chất này vì màu đỏ của nó, có thể giống với màu của máu. Người Hy Lạp cổ đại tin rằng khoáng chất màu đỏ này có khả năng chữa lành vết thương và cầm máu, điều này cũng góp phần vào mối liên hệ của nó với máu. Hematite, một loại oxit sắt, đã được con người sử dụng trong hàng nghìn năm, chủ yếu là nguồn cung cấp sắt. Khoáng chất này được khai thác từ thời cổ đại ở những nơi như Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và Hy Lạp, và được sử dụng để chế tạo công cụ, vũ khí và các vật dụng khác. Tên "hematite" vẫn được sử dụng trong suốt chiều dài lịch sử khi các nền văn hóa khác nhau phát hiện và nghiên cứu khoáng chất này. Từ này được các nhà khoa học chính thức sử dụng vào thế kỷ 19, khi các nhà hóa học có thể xác định thành phần hóa học của hematit và phân loại nó thành một loại khoáng chất cụ thể. Ngày nay, hematit vẫn được khai thác vì hàm lượng sắt của nó và thường được sử dụng làm vật liệu công nghiệp trong sản xuất thép và các sản phẩm từ sắt khác. Đá này cũng được đánh giá cao vì tính thẩm mỹ và thường được sử dụng trong đồ trang sức, trang trí và nghệ thuật do có độ bóng kim loại hấp dẫn và màu đỏ đặc trưng.

namespace
Ví dụ:
  • The specimen on the geologist's desk was a stunning piece of hematite, with its deep metallic red luster glinting in the light.

    Mẫu vật trên bàn làm việc của nhà địa chất là một mảnh hematit tuyệt đẹp, có ánh đỏ kim loại đậm lấp lánh dưới ánh sáng.

  • Hematite is a common mineral found in many rocks, and is often dispersed in veins running through the stone.

    Hematit là một loại khoáng chất phổ biến có trong nhiều loại đá và thường phân tán trong các mạch chạy qua đá.

  • The hiking trail led past a cliff face where stripes of iron-rich hematite stood out in sharp contrast against the sandstone.

    Đường mòn đi bộ dẫn qua một vách đá nơi những dải đá hematit giàu sắt nổi bật, tương phản rõ nét với đá sa thạch.

  • The miner revealed that the space capsule had returned to Earth with a sample containing microscopic specks of hematite, suggesting that Mars may once have held bodies of water.

    Người thợ mỏ tiết lộ rằng tàu vũ trụ đã trở về Trái Đất với một mẫu chứa các hạt hematit cực nhỏ, cho thấy sao Hỏa có thể đã từng có nước.

  • Panning for gold in a river bed, the prospector's eyes grew wide as he identified a shining pebble of hematite among the grit.

    Khi đang đãi vàng dưới lòng sông, mắt người thợ mỏ mở to khi phát hiện ra một viên sỏi hematit sáng lấp lánh giữa đám sỏi.

  • The geologist explained that the hematite deposits indicated that there had once been iron-rich water in this area, potentially promising for future mining operations.

    Nhà địa chất giải thích rằng các mỏ hematit chỉ ra rằng trước đây từng có nguồn nước giàu sắt ở khu vực này, có tiềm năng hứa hẹn cho các hoạt động khai thác trong tương lai.

  • The sculptor polished the hematite stone with sandpaper and water, bringing out its deep crimson hue and lending an almost hypnotic quality to the metal.

    Nhà điêu khắc đã đánh bóng đá hematit bằng giấy nhám và nước, làm nổi bật màu đỏ thẫm của nó và mang lại cho kim loại một chất lượng gần như thôi miên.

  • The jewelry designer crafted a necklace from magnetic hematite beads, the flat crystals snapping together along the back.

    Nhà thiết kế trang sức đã chế tác một chiếc vòng cổ từ những hạt đá hematit từ tính, các tinh thể phẳng gắn chặt vào nhau dọc theo mặt sau.

  • The medical student examined the analgesic properties of hematite, finding that the material helped soothe headaches and certain types of pain.

    Sinh viên y khoa đã kiểm tra tính chất giảm đau của hematit và phát hiện ra rằng vật liệu này có tác dụng làm dịu cơn đau đầu và một số loại đau nhất định.

  • The graphic designer's image of geometric hematite structures won first place in a competition for its striking shape and color.

    Hình ảnh về các cấu trúc hematit hình học của nhà thiết kế đồ họa đã giành giải nhất trong một cuộc thi về hình dạng và màu sắc nổi bật.

Từ, cụm từ liên quan