Định nghĩa của từ bash on

bash onphrasal verb

đập vào

////

Thuật ngữ "bash on" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 và thường được sử dụng trong ngành khai thác mỏ của Anh. Vào thời điểm đó, thợ mỏ sẽ sử dụng một loại cuốc chim gọi là "bash" để phá đá và khai thác than từ các mỏ dưới lòng đất. Cụm từ "bash on" ban đầu được thợ mỏ sử dụng như một lời kêu gọi tập hợp, khuyến khích bản thân và những người thợ mỏ khác tiếp tục làm việc chăm chỉ và kiên trì vượt qua những điều kiện đầy thách thức và nguy hiểm. Nó đóng vai trò như một cách để duy trì động lực và tập trung vào nhiệm vụ trong tầm tay, ngay cả khi gặp phải những trở ngại và khó khăn. Theo thời gian, cụm từ "bash on" đã phát triển để có ý nghĩa chung hơn, ám chỉ bất kỳ tình huống nào đòi hỏi sự quyết tâm và khả năng phục hồi. Hiện nay, nó thường được sử dụng như một cụm từ động viên trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thể thao và thi đấu đến phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Nhìn chung, nguồn gốc của "bash on" trong ngành khai thác mỏ phản ánh tầm quan trọng của sự kiên trì và bền bỉ trong môi trường làm việc khó khăn và tiếp tục truyền cảm hứng cho mọi người ngày nay để luôn cam kết và tập trung, bất kể họ có thể phải đối mặt với những thách thức nào.

namespace
Ví dụ:
  • After connecting to the remote server using SSH, I opened a new shell and started a new Bash session by typing "bash" at the prompt.

    Sau khi kết nối với máy chủ từ xa bằng SSH, tôi mở một shell mới và bắt đầu phiên Bash mới bằng cách nhập "bash" tại dấu nhắc.

  • The Bash script I wrote automates the process of backing up important files and directories to a separate hard drive.

    Tập lệnh Bash tôi viết sẽ tự động hóa quá trình sao lưu các tập tin và thư mục quan trọng vào một ổ cứng riêng biệt.

  • When I tried to run a Bash script I downloaded from the internet, it threw an error saying the "bash" interpreter was not found.

    Khi tôi thử chạy một tập lệnh Bash đã tải xuống từ internet, nó trả về lỗi thông báo không tìm thấy trình thông dịch "bash".

  • I typed "bash -l" in the terminal to start a login shell with full interactive user features.

    Tôi đã nhập "bash -l" vào terminal để khởi động shell đăng nhập với đầy đủ các tính năng tương tác dành cho người dùng.

  • Before running any Bash commands that could potentially damage my system, I created a backup of the original files and directories using the "cp" command in Bash.

    Trước khi chạy bất kỳ lệnh Bash nào có khả năng gây hại cho hệ thống, tôi đã tạo bản sao lưu các tệp và thư mục gốc bằng lệnh "cp" trong Bash.

  • One of the shortcuts I use frequently in Bash is "aliases," which allows me to assign a short name to a long command.

    Một trong những phím tắt tôi thường dùng trong Bash là "bí danh", cho phép tôi gán tên ngắn cho một lệnh dài.

  • The Bash command "grep" is used to search recursively through a directory, looking for specific patterns or strings.

    Lệnh Bash "grep" được sử dụng để tìm kiếm đệ quy trong một thư mục, tìm kiếm các mẫu hoặc chuỗi cụ thể.

  • In my Bash scripts, I often use loops to automate repetitive tasks and improve efficiency.

    Trong các tập lệnh Bash của mình, tôi thường sử dụng vòng lặp để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và cải thiện hiệu quả.

  • Using Bash pipes, I can chain multiple commands together and direct output from one command to the input of another.

    Khi sử dụng Bash Pipes, tôi có thể nối nhiều lệnh lại với nhau và chuyển trực tiếp đầu ra từ lệnh này sang đầu vào của lệnh khác.

  • I recently learned about Bash functions, which let me define custom commands and make my shell experience even more streamlined.

    Gần đây tôi mới biết về các hàm Bash, cho phép tôi định nghĩa các lệnh tùy chỉnh và giúp trải nghiệm shell của tôi trở nên hợp lý hơn.