Định nghĩa của từ pub crawl

pub crawlnoun

đi quán rượu

/ˈpʌb krɔːl//ˈpʌb krɔːl/

Thuật ngữ "pub crawl" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh, cụ thể là ở thành phố Liverpool, vào những năm 1960. Người ta tin rằng cụm từ này được một nhóm thanh niên đặt ra, những người sẽ bò hoặc di chuyển chậm rãi từ quán rượu này sang quán rượu khác, uống rượu ở mỗi quán. Khái niệm bò quanh quán rượu trở nên phổ biến như một hoạt động xã hội trong giới sinh viên đại học và những người trẻ tuổi. Nó trở thành một cách để khám phá nhiều quán rượu chỉ trong một đêm, thường dẫn đến việc uống rượu nhiều và đôi khi dẫn đến say xỉn. Thuật ngữ "pub crawl" kể từ đó đã được mọi người trên khắp thế giới sử dụng, khi nó ám chỉ hành động di chuyển từ quán rượu này sang quán rượu khác, thường là với mục đích uống rượu. Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, với một số tác giả cho rằng "crawl" là một thuật ngữ vui tươi, mang tính hạ thấp để chỉ hành động di chuyển chậm chạp của một người đã uống quá nhiều rượu. Trong mọi trường hợp, thuật ngữ "pub crawl" đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng và hiện được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày, đặc biệt là trong các bối cảnh xã hội có liên quan đến việc uống rượu.

namespace
Ví dụ:
  • Last night, my friends and I embarked on a pub crawl, visiting four different establishments in search of the perfect pint.

    Tối qua, tôi và bạn bè đã cùng nhau đi khắp các quán rượu, ghé thăm bốn cơ sở khác nhau để tìm loại bia hoàn hảo.

  • The annual pub crawl through the city's historic district was a huge success, with participants enjoying an array of locally brewed beers and ales.

    Sự kiện đi uống rượu thường niên quanh khu phố lịch sử của thành phố đã thành công rực rỡ, khi những người tham gia được thưởng thức nhiều loại bia và rượu ủ tại địa phương.

  • I met some fascinating people during my pub crawl, each with their own unique story and perspective on life.

    Tôi đã gặp một số người thú vị trong chuyến đi uống rượu của mình, mỗi người đều có câu chuyện và quan điểm sống riêng.

  • The pub crawl organized by the local pub owners' association was a huge hit, with attendees raving about the delicious food and live music that accompanied their drinks.

    Chuyến đi khám phá các quán rượu do hiệp hội chủ quán rượu địa phương tổ chức đã gây được tiếng vang lớn, khi những người tham dự đều khen ngợi đồ ăn ngon và nhạc sống đi kèm với đồ uống.

  • On a bright and sunny afternoon, a group of friends took a leisurely pub crawl through the countryside, stopping at quaint little establishments with panoramic views of the rolling hills.

    Vào một buổi chiều nắng đẹp, một nhóm bạn thong thả đi dạo quanh các quán rượu ở vùng nông thôn, dừng chân tại những quán nhỏ xinh có tầm nhìn toàn cảnh ra những ngọn đồi nhấp nhô.

  • During the pub crawl, we came across a group of locals who proudly showed us how their beer was brewed, complete with malt and hops.

    Trong chuyến đi đến các quán rượu, chúng tôi tình cờ gặp một nhóm người dân địa phương tự hào chỉ cho chúng tôi cách ủ bia của họ, với đầy đủ mạch nha và hoa bia.

  • After a few rounds during the pub crawl, we stumbled upon a game of darts being played by a group of regulars. We joined in and stumbled out hours later, our pockets lighter and our bellies full.

    Sau một vài vòng trong chuyến đi quán rượu, chúng tôi tình cờ thấy một nhóm khách quen đang chơi phi tiêu. Chúng tôi tham gia và loạng choạng bước ra sau đó vài giờ, túi nhẹ hơn và bụng no căng.

  • The pub crawl was organized as a charity event, with all proceeds going to a local children's hospital. Everyone left happy, knowing that they had contributed to a good cause while enjoying a few drinks.

    Chuyến đi pub crawl được tổ chức như một sự kiện từ thiện, với toàn bộ số tiền thu được sẽ được chuyển đến một bệnh viện nhi địa phương. Mọi người đều vui vẻ ra về, biết rằng họ đã đóng góp cho một mục đích tốt đẹp trong khi thưởng thức một vài đồ uống.

  • The pub crawl through the city's trendy neighborhoods was an explosion of quirky, spirited establishments, each with their own unique style and charm.

    Chuyến đi dạo quanh các quán rượu ở những khu phố thời thượng của thành phố là sự bùng nổ của những cơ sở kỳ quặc, sôi động, mỗi cơ sở đều có phong cách và nét quyến rũ riêng.

  • Our pub crawl ended at a cozy bistro, where we enjoyed an array of delicious pub grub and an unexpectedly good band playing live music. It was a perfect ending to a perfect evening.

    Chuyến đi pub crawl của chúng tôi kết thúc tại một quán rượu nhỏ ấm cúng, nơi chúng tôi thưởng thức một loạt các món ăn pub ngon và một ban nhạc chơi nhạc sống tuyệt vời ngoài mong đợi. Đó là một kết thúc hoàn hảo cho một buổi tối hoàn hảo.