Định nghĩa của từ boozer

boozernoun

người say rượu

/ˈbuːzə(r)//ˈbuːzər/

Thuật ngữ "boozer" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Ban đầu, nó dùng để chỉ một thùng hoặc bình đựng đồ uống lên men, chẳng hạn như bia hoặc rượu táo. Theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa mới, dùng để chỉ một người thích uống rượu, đặc biệt là uống quá mức. Người ta tin rằng thuật ngữ "boozer" bắt nguồn từ thuật ngữ lóng của Mỹ "boos", được dùng để chỉ một khách hàng trung thành hoặc một người thích uống rượu. Đến đầu thế kỷ 20, "boozer" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ một người nghiện rượu nặng, thường theo cách chế giễu hoặc hài hước. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa đại chúng, thể thao và các cuộc tụ họp xã hội. Ai mà biết rằng một bình đựng đồ uống lên men khiêm tốn có thể dẫn đến một thuật ngữ chỉ một người thích tiệc tùng vui vẻ?

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười uống nhiều rượu

meaningquán nhậu

namespace

a pub

một quán rượu

Ví dụ:
  • The local pub is filled with rowdy boozers who sip on beer all night long.

    Quán rượu địa phương chật kín những tay say rượu ồn ào nhâm nhi bia suốt đêm.

  • After a long day at work, Mark couldn't resist the calls of his favorite boozer and ordered a cold pint.

    Sau một ngày dài làm việc, Mark không thể cưỡng lại được cuộc gọi của quán rượu yêu thích và đã gọi một cốc bia lạnh.

  • Jake, being a diehard boozer, believed that a night spent at the pub was a night well-spent.

    Jake, một người nghiện rượu, tin rằng một đêm ở quán rượu là một đêm đáng giá.

  • The group of friends agreed that their favorite boozer served the best fish and chips in town.

    Nhóm bạn đều đồng ý rằng quán rượu yêu thích của họ phục vụ món cá và khoai tây chiên ngon nhất thị trấn.

  • I've heard that the new boozer opened a few blocks away, and they're making quite a name for themselves.

    Tôi nghe nói có một quán rượu mới mở cách đây vài dãy nhà và họ đang gây dựng được tên tuổi cho mình.

a person who drinks a lot of alcohol

một người uống nhiều rượu