Định nghĩa của từ bank on

bank onphrasal verb

ngân hàng trên

////

Cụm từ "bank on" có nguồn gốc từ thế giới cờ bạc, có niên đại từ thế kỷ 17. Trong các trò chơi bài phổ biến trong thời gian này, người chơi thường đặt chip hoặc cược của mình vào một vị trí cụ thể trên bàn, được gọi là "ngân hàng". Hành động đặt chip ở đây cho thấy họ tự tin vào bài của mình và tin rằng họ sẽ thắng trò chơi. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả bất kỳ tình huống nào mà một cá nhân đặt sự tự tin, lòng tin hoặc sự dựa dẫm của mình vào một thứ gì đó hoặc ai đó để tạo ra kết quả mong muốn. Về bản chất, "banking" vào một thứ gì đó có nghĩa là tin tưởng vào khả năng đảm bảo chiến thắng tiềm năng của nó, cho dù đó là trong một trò chơi may rủi hay trong bất kỳ tình huống nào khác đòi hỏi đức tin và sự tin tưởng.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of work, I stopped by the bank to deposit my check.

    Sau một ngày làm việc dài, tôi ghé ngân hàng để gửi séc.

  • The bank was closed due to a power outage, so I had to reschedule my appointment.

    Ngân hàng đóng cửa do mất điện nên tôi phải đổi lịch hẹn.

  • I visited the bank to open a new account and receive a debit card.

    Tôi đến ngân hàng để mở tài khoản mới và nhận thẻ ghi nợ.

  • I transferred a large sum of money from my savings account to my checking account at the bank.

    Tôi đã chuyển một số tiền lớn từ tài khoản tiết kiệm sang tài khoản thanh toán tại ngân hàng.

  • The bank manager informed me that my account had been hacked, so I had to change my password immediately.

    Người quản lý ngân hàng thông báo với tôi rằng tài khoản của tôi đã bị hack, vì vậy tôi phải đổi mật khẩu ngay lập tức.

  • The bank offered me a loan to cover unexpected expenses, which I gratefully accepted.

    Ngân hàng cho tôi vay một khoản tiền để trang trải những chi phí bất ngờ và tôi đã vui vẻ chấp nhận.

  • My bank offered me a credit card with a low interest rate, which I found to be a great deal.

    Ngân hàng đã cung cấp cho tôi một loại thẻ tín dụng với lãi suất thấp, tôi thấy đây thực sự là một ưu đãi tuyệt vời.

  • I had to make a withdrawal from the ATM in the bank as my card was declined due to insufficient funds.

    Tôi phải rút tiền từ máy ATM ở ngân hàng vì thẻ của tôi bị từ chối do không đủ tiền.

  • I unsuccessfully tried to withdraw cash from the bank's machine, so I had to visit the branch in person.

    Tôi đã không thành công khi cố gắng rút tiền mặt từ máy của ngân hàng nên tôi phải trực tiếp đến chi nhánh.

  • In order to save some money on my bills, I decided to switch my accounts to a new bank with better interest rates.

    Để tiết kiệm tiền thanh toán hóa đơn, tôi quyết định chuyển tài khoản sang một ngân hàng mới có lãi suất tốt hơn.