Định nghĩa của từ bandy

bandyadjective

không mui

/ˈbændi//ˈbændi/

Từ "bandy" bắt nguồn từ "bande" trong tiếng Hà Lan Trung cổ, có nghĩa là "stick" hoặc "gậy". Trò chơi bandy, một môn thể thao tương tự như khúc côn cầu trên cỏ, được du nhập vào Nga vào thế kỷ 18 khi những người lính Anh đóng quân ở đó chơi một biến thể của môn bóng đá bằng gậy. Người Nga thích trò chơi này và chơi bằng gậy thay vì tay không, bằng cách sử dụng một quả bóng chứa đầy cát hoặc mùn cưa. Từ "bandy" đã được sử dụng để mô tả một trò chơi tương tự ở Anh, nơi trò chơi này được chơi bằng gậy và một quả bóng nhỏ trên đường phố vào đầu thế kỷ 16. Người ta tin rằng phiên bản tiếng Nga của trò chơi này, đã lan sang các nước châu Âu khác như Na Uy và Thụy Điển, là nguồn gốc của môn thể thao bandy hiện đại vẫn phổ biến ở Nga và một số quốc gia khác ngày nay.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...)

exampleto bandy words with someone: điều qua tiếng lại với ai

meaningbàn tán

exampleto have one's name bandied about: là đầu đề bàn tán, trở thành đầu đề bàn tán

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc côn cầu) trên băng

exampleto bandy words with someone: điều qua tiếng lại với ai

meaninggậy chơi bóng gậy cong (khúc côn cầu)

exampleto have one's name bandied about: là đầu đề bàn tán, trở thành đầu đề bàn tán

namespace
Ví dụ:
  • The two players bandied the ball back and forth for several minutes, but neither could score a goal.

    Hai cầu thủ chuyền bóng qua lại trong nhiều phút, nhưng không ai có thể ghi được bàn thắng.

  • In the debate, the politicians bandied about ideas and theories withocompetence and confidence.

    Trong cuộc tranh luận, các chính trị gia đưa ra những ý tưởng và lý thuyết một cách thiếu năng lực và tự tin.

  • They bandied insults back and forth, neither willing to back down or admit defeat.

    Họ chỉ trích qua lại, không ai chịu lùi bước hoặc thừa nhận thất bại.

  • The siblings bandied stories back and forth, reminiscing about their childhood and laughing at inside jokes.

    Hai anh em kể cho nhau nghe những câu chuyện, hồi tưởng về tuổi thơ và cười đùa với những câu chuyện cười riêng tư.

  • The attorneys bandied legal terms and jargon around the conference room, trying to gain the upper hand in the case.

    Các luật sư trao đổi các thuật ngữ pháp lý và tiếng lóng khắp phòng họp, cố gắng giành lợi thế trong vụ kiện.

  • During the game, the players bandied compliments and praise towards each other, acknowledging the good plays and moral support.

    Trong suốt trò chơi, những người chơi dành cho nhau những lời khen ngợi, ghi nhận lối chơi hay và sự ủng hộ về mặt tinh thần.

  • In the political arena, opponents bandied accusations and allegations, trying to discredit and invalidate the opposing candidate's promises and claims.

    Trên chính trường, những người phản đối đưa ra những lời buộc tội và cáo buộc, cố gắng làm mất uy tín và vô hiệu hóa những lời hứa và tuyên bố của ứng cử viên đối lập.

  • The horse trainers bandied techniques and tactics, sharing expertise and advice on the equine performance and wellbeing.

    Những người huấn luyện ngựa trao đổi các kỹ thuật và chiến thuật, chia sẻ chuyên môn và lời khuyên về hiệu suất và sức khỏe của ngựa.

  • The musicians bandied melodies and rhythms, playing harmonies and complementary compositions.

    Các nhạc công đã phối hợp giai điệu và nhịp điệu, chơi những bản hòa âm và sáng tác bổ sung.

  • The passengers bandied travel stories, sharing experiences and recommendations about destinations and accommodations.

    Hành khách chia sẻ những câu chuyện du lịch, kinh nghiệm và khuyến nghị về điểm đến và nơi lưu trú.