Định nghĩa của từ balanced diet

balanced dietnoun

chế độ ăn uống cân bằng

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "balanced diet" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, trùng với sự hiểu biết khoa học ngày càng tăng về dinh dưỡng. Đây là sự phát triển tự nhiên từ các khái niệm trước đó như "chế độ ăn hỗn hợp" và "chế độ ăn hợp lý". Từ "balance" phản ánh ý tưởng mới nổi rằng chế độ ăn lành mạnh nên bao gồm sự kết hợp hài hòa của nhiều nhóm thực phẩm khác nhau, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đa dạng và tỷ lệ. Khái niệm này được củng cố thêm nhờ sự phát triển của kim tự tháp thực phẩm vào những năm 1970.

namespace

a diet consisting of a variety of different types of food and providing adequate amounts of the nutrients necessary for good health

một chế độ ăn uống bao gồm nhiều loại thực phẩm khác nhau và cung cấp đủ lượng chất dinh dưỡng cần thiết để có một sức khỏe tốt

Ví dụ:
  • one of the most important things you can do for yourself and your baby is eat a balanced diet

    một trong những điều quan trọng nhất bạn có thể làm cho bản thân và con bạn là ăn một chế độ ăn uống cân bằng