Định nghĩa của từ badly off

badly offadjective

tệ lắm

/ˌbædli ˈɒf//ˌbædli ˈɔːf/

Nguồn gốc của cụm từ "badly off" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1700 ở Anh. Vào thời điểm đó, từ "badly" được dùng như một trạng từ để mô tả hành động hoặc sự vật theo hướng tiêu cực. Nó thường được dùng như một từ tăng cường, chẳng hạn như "bị bầm tím nặng" hoặc "bị hư hại nặng". Từ "off" được dùng vào cuối những năm 1500 để chỉ "trong tình trạng khó khăn, bất lợi hoặc đau khổ". Ban đầu, đây là một thuật ngữ hàng hải dùng để mô tả một con tàu đang di chuyển chậm do điều kiện không thuận lợi. Cụm từ "badly off" xuất hiện như một sự kết hợp của hai từ này. Lần đầu tiên nó được ghi lại trong tiếng Anh viết vào những năm 1820 và kể từ đó đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến được dùng để mô tả một người hoặc một vật đang gặp rắc rối hoặc bất hạnh. Ngày nay, cách diễn đạt này vẫn tiếp tục được sử dụng trong cả ngôn ngữ viết và nói, và là một thành ngữ được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh.

namespace

not having much money

không có nhiều tiền

Ví dụ:
  • We aren't too badly off but we can't afford a house like that.

    Chúng tôi không quá nghèo nhưng cũng không đủ khả năng mua một ngôi nhà như vậy.

Từ, cụm từ liên quan

not in a good situation

không ở trong tình trạng tốt

Ví dụ:
  • I've got quite a big room so I'm not too badly off.

    Tôi có một căn phòng khá lớn nên tình hình cũng không đến nỗi tệ.

  • Lots of people are far worse off than we are.

    Rất nhiều người còn có hoàn cảnh tệ hơn chúng ta nhiều.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

be badly off for something
(British English)to not have enough of something