Định nghĩa của từ baddy

baddynoun

thóc

/ˈbædi//ˈbædi/

Từ "baddy" là một biến thể của từ "bad", đã được sử dụng từ thời tiếng Anh cổ. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của "baddy" có từ thế kỷ 16, trong thời kỳ Phục hưng. Trong giai đoạn này, "baddy" được dùng để chỉ "wicked" hoặc "ác", và cách sử dụng của nó thường gắn liền với văn hóa dân gian và truyện cổ tích. Từ này trở nên phổ biến sau khi cuốn sách thiếu nhi "Mother Goose's Melodies" của John Newbery được xuất bản vào năm 1765, trong đó có một bài đồng dao về một con sói "baddy". Từ đó trở đi, "baddy" trở thành một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả một nhân vật phản diện hoặc một nhân vật phản diện, đặc biệt là trong các câu chuyện thiếu nhi và bài đồng dao. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều hình thức truyền thông khác nhau, chẳng hạn như phim ảnh, chương trình truyền hình và truyện tranh, để mô tả một nhân vật độc ác hoặc có ác ý.

namespace
Ví dụ:
  • The villain in the movie was a classic baddy, complete with a cackle and a black cape.

    Kẻ phản diện trong phim là một kẻ xấu điển hình, với tiếng cười khúc khích và chiếc áo choàng đen.

  • The children booed and hissed at the baddy when he appeared on the game show, hoping for his elimination.

    Những đứa trẻ la ó và chế giễu kẻ xấu khi hắn xuất hiện trên chương trình trò chơi, với hy vọng hắn sẽ bị loại.

  • The trailers had built her up as the ultimate baddy, but the audience was surprised at how complex and sympathetic her character was in the film.

    Các đoạn giới thiệu đã xây dựng cô thành một nhân vật phản diện thực sự, nhưng khán giả lại ngạc nhiên trước sự phức tạp và đáng mến của nhân vật này trong phim.

  • The detective knew the baddy had to be hiding in plain sight, so he combed through the evidence with a fine-tooth comb.

    Thám tử biết rằng kẻ xấu phải ẩn náu ở nơi dễ thấy nên anh ta đã rà soát kỹ lưỡng bằng chứng.

  • Despite all his dastardly deeds, the baddy had a certain charisma that somehow endeared him to the viewers.

    Bất chấp mọi hành động đê hèn của mình, tên phản diện này vẫn có một sức hút nhất định khiến khán giả yêu mến.

  • The cowboy had finally caught the baddy red-handed, and justice was served at long last.

    Cuối cùng, chàng cao bồi đã bắt được tên tội phạm và công lý đã được thực thi.

  • The detective couldn't believe his luck when he stumbled upon the real baddy during his investigation.

    Thám tử không thể tin vào vận may của mình khi tình cờ phát hiện ra kẻ xấu thực sự trong quá trình điều tra.

  • The baddy's schemes became increasingly daring as the story progressed, but fortunately, the heroes were up to the challenge.

    Những âm mưu của kẻ xấu ngày càng trở nên táo bạo hơn khi câu chuyện tiến triển, nhưng may mắn thay, các anh hùng đã vượt qua được thử thách.

  • The baddy's motives were revealed in a dramatic twist, leaving the audience shocked and hungry for a sequel.

    Động cơ của kẻ xấu được tiết lộ theo một bước ngoặt đầy kịch tính, khiến khán giả bị sốc và mong chờ phần tiếp theo.

  • The baddy's lair was filled with gadgets and contraptions that would make any James Bond envious, but unfortunately, it was his downfall.

    Hang ổ của tên xấu xa này chứa đầy những đồ dùng và thiết bị khiến bất kỳ James Bond nào cũng phải ghen tị, nhưng thật không may, đó lại là sự sụp đổ của hắn.