Định nghĩa của từ back pass

back passnoun

trở lại

/ˈbæk pɑːs//ˈbæk pæs/

Thuật ngữ "back pass" trong bóng đá dùng để chỉ đường chuyền cố ý hoặc vô ý do hậu vệ hoặc cầu thủ quét thực hiện trong khu vực phạt đền của họ hướng về phía khung thành của họ thay vì đưa bóng lên cao hơn trên sân. Kiểu chuyền bóng này thường có thể tạo ra cơ hội ghi bàn tiềm năng cho đội đối phương, vì nó cho phép các tiền đạo của họ nhanh chóng di chuyển về phía khung thành mà không gặp nhiều sự kháng cự. Luật chuyền bóng về, được Hội đồng Hiệp hội Bóng đá Quốc tế (IFAB) đưa ra vào năm 1990, có nghĩa là các hậu vệ phải cảnh giác không thực hiện các đường chuyền liều lĩnh hoặc sai vị trí có thể khiến đội của họ có nguy cơ để thủng lưới. Nếu một đường chuyền về và đội đối phương bắt được, luật việt vị sẽ không được áp dụng, vì ý định của các hậu vệ là đưa bóng lên sân, chứ không phải khai thác lỗi việt vị ở phần sân của đối phương. Tóm lại, một đường chuyền về trong bóng đá là một đường chuyền do một cầu thủ thực hiện ở phần sân phòng ngự của họ với mục đích chuyển bóng cho một đồng đội có vị trí tốt hơn để tiếp tục chơi tấn công, thay vì tự mình di chuyển về phía trước.

namespace
Ví dụ:
  • The defender made a back pass to the goalkeeper, safely clearing the ball out of danger.

    Hậu vệ chuyền ngược về cho thủ môn, phá bóng ra khỏi vòng cấm một cách an toàn.

  • The midfielder's careless back pass almost gifted the opposition a scoring opportunity.

    Đường chuyền về bất cẩn của tiền vệ này gần như đã trao cho đối phương cơ hội ghi bàn.

  • The striker successfully intercepted the back pass, capitalizing on the mistake and scoring a goal.

    Tiền đạo này đã chặn thành công đường chuyền về, tận dụng sai lầm và ghi bàn thắng.

  • The fullback's strategic back pass allowed the team to build up an attack and earn a corner kick.

    Đường chuyền ngược chiến lược của hậu vệ cánh đã giúp đội triển khai tấn công và kiếm được quả phạt góc.

  • The central defender's timely back pass prevented the forward from gaining any ground and prevented a potential shot on goal.

    Đường chuyền về kịp thời của trung vệ đã ngăn cản tiền đạo này tiến gần hơn tới khung thành và ngăn cản cú sút có thể về phía khung thành.

  • The back four's determined efforts to make clean back passes allowed the team to maintain a solid defensive structure.

    Những nỗ lực quyết tâm của hàng thủ trong việc thực hiện những đường chuyền ngược trở lại đã giúp đội duy trì được cấu trúc phòng ngự vững chắc.

  • The wide player's flawed back pass let the opposition regain possession and launch a swift counter-attack.

    Đường chuyền về lỗi của cầu thủ chạy cánh này đã giúp đối phương giành lại quyền kiểm soát bóng và tung ra một pha phản công nhanh.

  • The goalkeeper's poised back pass ensured a quick and precise distribution of the ball, launching the team's own attacking wave.

    Đường chuyền về của thủ môn đảm bảo phân phối bóng nhanh và chính xác, mở đầu cho đợt tấn công của đội.

  • The center back's confident back pass instilled faith in the goalkeeper, helping them establish a strong holding pattern.

    Đường chuyền ngược tự tin của trung vệ này đã truyền niềm tin cho thủ môn, giúp họ thiết lập một đội hình giữ bóng chắc chắn.

  • The experienced playmaker's well-judged back pass, aided by some deft footwork, allowed the forward to score the winning goal.

    Đường chuyền về chính xác của cầu thủ giàu kinh nghiệm này, kết hợp với một số động tác chân khéo léo, đã giúp tiền đạo này ghi bàn thắng quyết định.