Định nghĩa của từ pinion

pinionverb

Ghép

/ˈpɪnjən//ˈpɪnjən/

Từ "pinion" có một lịch sử hấp dẫn bắt nguồn từ tiếng Latin "pinna", có nghĩa là "feather" hoặc "cánh". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "pignon", ám chỉ "một chiếc lông vũ nhỏ" hoặc "cánh". Thuật ngữ này sau đó được dùng để mô tả đôi cánh nhỏ, có lông vũ của loài chim, đặc biệt là những chiếc được sử dụng để lái và điều khiển. Nghĩa của từ này được mở rộng hơn nữa để bao gồm các bánh xe răng cưa nhỏ trong máy móc, có hình dạng và chức năng tương tự như đôi cánh giống lông vũ của loài chim. Cách sử dụng này phản ánh khái niệm về các bộ phận nhỏ, phức tạp hoạt động cùng nhau vì một mục đích lớn hơn, giống như lông vũ trên cánh của loài chim.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông

meaningđầu cánh, chót cánh

meaning(thơ ca) cánh

exampleto pinion someone to something: trói chặt ai vào cái gì

type ngoại động từ

meaningcắt lông cánh, chặt cánh (chim để cho không bay đi được); xén đầu cánh (chim)

meaningtrói giật cánh khuỷ (ai); trói cánh tay (ai)

meaningtrói chặt, buộc chặt

exampleto pinion someone to something: trói chặt ai vào cái gì

namespace
Ví dụ:
  • The bird's delicate pinions allowed it to soar effortlessly through the sky.

    Đôi cánh mỏng manh của loài chim cho phép nó bay lượn dễ dàng trên bầu trời.

  • The eagle's powerful pinions lifted it high into the air.

    Đôi cánh mạnh mẽ của đại bàng nâng nó lên cao trong không trung.

  • The newborn chick's pinions were still soft and downy.

    Cánh của chú gà con mới sinh vẫn còn mềm và mịn.

  • The hawks circled high above, their pinions barely audible against the wind.

    Những con diều hâu bay vòng tròn trên cao, tiếng cánh của chúng gần như không thể nghe thấy được vì gió.

  • The osprey's pinions were distinctive, narrow and pointed.

    Cánh của chim ưng rất đặc biệt, hẹp và nhọn.

  • The birdwatchers studied the pinions of the migrating flock to identify different species.

    Những người quan sát chim đã nghiên cứu cánh của đàn chim di cư để xác định các loài chim khác nhau.

  • The peregrine falcon's rapid wingbeats and sharp pinions made it the fastest bird in the world.

    Tốc độ đập cánh nhanh và bộ xương nhọn của chim ưng Peregrine khiến chúng trở thành loài chim bay nhanh nhất thế giới.

  • The bald eagle's broad pinions spanned over six feet across when fully extended.

    Đôi cánh rộng của đại bàng đầu hói có thể dài tới sáu feet khi dang rộng hết cỡ.

  • The endangered snowy owl's pinions were very large, helping it to survive the harsh Arctic winters.

    Đôi cánh của loài cú tuyết đang có nguy cơ tuyệt chủng này rất lớn, giúp chúng sống sót qua mùa đông khắc nghiệt ở Bắc Cực.

  • The red-tailed hawk's pinions were marked with distinctive brown and white bars, aiding in identification.

    Cánh của loài diều hâu đuôi đỏ được đánh dấu bằng các sọc nâu và trắng đặc trưng, ​​giúp nhận dạng dễ dàng hơn.

Từ, cụm từ liên quan