Định nghĩa của từ driveshaft

driveshaftnoun

trục truyền động

/ˈdraɪvʃɑːft//ˈdraɪvʃæft/

Từ "driveshaft" có nguồn gốc từ những năm 1920, trong thời kỳ đầu của ngành sản xuất ô tô. Vào thời điểm đó, ô tô vẫn đang chuyển đổi từ truyền động xích và đai sang cơ cấu chuyển số hiện đại hơn. Thuật ngữ "driveshaft" xuất phát từ nhu cầu mô tả thành phần cơ học truyền lực quay từ hộp số đến bánh xe, đặc biệt là ở những xe có hệ thống dẫn động cầu sau. Trục truyền động bao gồm nhiều trục, thường rỗng hoặc hình ống, được kết nối với hộp số và bánh răng vi sai, chia đều công suất đầu ra cho từng bánh sau. Chức năng chính của trục truyền động là truyền lực quay từ trục ra của hộp số đến bánh xe, cho phép xe tiến về phía trước. Thiết kế hiện đại của trục truyền động được chế tạo tinh vi hơn so với các thiết kế trước đó, có cấu trúc một mảnh, khớp CV (vận tốc không đổi) và ổ trục chuyên dụng để đảm bảo trục có thể thích ứng với các góc và chuyển động khác nhau trong hệ thống treo. Do đó, thuật ngữ "driveshaft" dùng để mô tả một bộ phận quan trọng của ô tô, đóng vai trò then chốt trong việc truyền lực từ động cơ đến bánh xe, cho phép xe tăng tốc và chuyển động mượt mà và hiệu quả.

namespace
Ví dụ:
  • The driveshaft in my car began to make a loud grinding noise, which led me to suspect that it was reaching the end of its lifespan.

    Trục truyền động trong xe của tôi bắt đầu phát ra tiếng ồn lớn, khiến tôi nghi ngờ rằng nó đã đến cuối vòng đời.

  • The driveshaft in the heavy machinery we use at the construction site is crucial to moving the equipment around efficiently.

    Trục truyền động trong máy móc hạng nặng mà chúng ta sử dụng tại công trường xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển thiết bị một cách hiệu quả.

  • After changing the oil in my car, I also replaced the driveshaft boots to ensure they were not damaged.

    Sau khi thay dầu cho xe, tôi cũng thay cả ống lót trục truyền động để đảm bảo chúng không bị hư hỏng.

  • If the driveshaft wear or tear is neglected, it may result in complete driveline failure, making it incredibly expensive to fix.

    Nếu không chú ý đến tình trạng hao mòn của trục truyền động, hệ thống truyền động có thể bị hỏng hoàn toàn, khiến việc sửa chữa trở nên vô cùng tốn kém.

  • During routine maintenance, I regularly inspect the driveshaft for any signs of damage, including cracks, breaks, or looseness.

    Trong quá trình bảo dưỡng định kỳ, tôi thường xuyên kiểm tra trục truyền động để xem có bất kỳ dấu hiệu hư hỏng nào không, bao gồm vết nứt, gãy hoặc lỏng lẻo.

  • The new driveshaft we installed in the vintage car greatly improved its handling and performance.

    Trục truyền động mới mà chúng tôi lắp vào chiếc xe cổ đã cải thiện đáng kể khả năng xử lý và hiệu suất của xe.

  • The driveshaft error code in my car's onboard computer signaled a malfunction, and I took it to the mechanic for a quick fix.

    Mã lỗi trục truyền động trong máy tính trên xe của tôi báo hiệu sự cố và tôi đã mang xe đến thợ máy để sửa chữa nhanh chóng.

  • Our engineering team carefully designed the cars' drivetrain systems, which include the driveshaft, to provide maximum durability and reliability.

    Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi đã thiết kế cẩn thận hệ thống truyền động của xe, bao gồm cả trục truyền động, để mang lại độ bền và độ tin cậy tối đa.

  • The driveshaft must be balanced correctly to prevent excessive vibration, noise, and wear on the CV joints and other driveline components.

    Trục truyền động phải được cân bằng chính xác để tránh rung động, tiếng ồn và mài mòn quá mức ở khớp CV và các bộ phận truyền động khác.

  • The driveshaft requires regular lubrication to ensure prolonged functionality and prevent premature failure.

    Trục truyền động cần được bôi trơn thường xuyên để đảm bảo chức năng hoạt động lâu dài và ngăn ngừa hỏng hóc sớm.