Định nghĩa của từ rapt

raptadjective

Rapt

/ræpt//ræpt/

Từ "rapt" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Latin "raptus," có nghĩa là "abduction" hoặc "co giật". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ việc bị bắt đi hoặc bị tịch thu theo nghĩa đen, thường theo cách bạo lực hoặc bất ngờ. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm ý tưởng bị hấp thụ hoặc bị cuốn hút hoàn toàn bởi một cái gì đó, thường đến mức không thể tập trung vào bất cứ điều gì khác. Cảm giác "rapt" trong sự chú ý này thường được sử dụng để mô tả việc tham gia sâu sắc vào một sở thích, hoạt động hoặc cuộc trò chuyện. Ngày nay, từ "rapt" thường được sử dụng để mô tả trạng thái tập trung cao độ, bị cuốn hút hoặc bị hấp thụ, dù theo nghĩa tích cực hay tiêu cực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsung sướng vô ngần, mê ly

meaningchăm chú, say mê; để hết tâm trí vào

exampleto be rapt in a book: đang say mê đọc sách

examplerapt attention: sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng

namespace
Ví dụ:
  • The eagle soared through the sky with a rapt expression, its eyes fixed on the prey below.

    Con đại bàng bay vút lên bầu trời với vẻ mặt chăm chú, mắt dán chặt vào con mồi bên dưới.

  • The judge's stern gaze had a rapt quality that commanded respect.

    Ánh mắt nghiêm nghị của vị thẩm phán toát lên vẻ chăm chú khiến người ta phải tôn trọng.

  • The audience hung on every word of the speaker, completely rapt.

    Khán giả chăm chú lắng nghe từng lời của diễn giả và hoàn toàn bị cuốn hút.

  • Sarah's face was rapt with attention as she listened to the musician's haunting melody.

    Gương mặt Sarah lộ rõ ​​sự chăm chú khi lắng nghe giai điệu ám ảnh của người nhạc sĩ.

  • The meeting began with everyone's full and rapt attention.

    Cuộc họp bắt đầu với sự chú ý chăm chú và chăm chú của mọi người.

  • The parents watched with rapt interest as their child's school play unfolded.

    Các bậc phụ huynh theo dõi với sự thích thú tột độ khi vở kịch ở trường của con mình diễn ra.

  • The young actress delivered her lines with such intensity that the crowd could not tear their eyes away, rapt in her performance.

    Nữ diễn viên trẻ đã đọc thoại một cách say mê đến nỗi đám đông không thể rời mắt, họ bị cuốn hút vào màn trình diễn của cô.

  • The readers were so engrossed in the novel that they could not put it down, completely rapt.

    Người đọc bị cuốn hút vào cuốn tiểu thuyết đến nỗi không thể đặt nó xuống, hoàn toàn bị cuốn hút.

  • The jeweler's eyes were rapt with delight as he admired the sparkling diamond.

    Đôi mắt của người thợ kim hoàn tràn ngập sự thích thú khi chiêm ngưỡng viên kim cương lấp lánh.

  • The doctor's face was fixed with a rapt expression, as though deep in thought.

    Gương mặt của bác sĩ lộ rõ ​​vẻ chăm chú, như thể đang suy nghĩ sâu xa.