Định nghĩa của từ despotic

despoticadjective

chuyên chế

/dɪˈspɒtɪk//dɪˈspɑːtɪk/

Từ "despotic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "despotes" có nghĩa là "master" hoặc "lord". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ một nhà cai trị quyền lực, đặc biệt là một quốc vương chuyên chế. Theo thời gian, "despotic" đã phát triển để mô tả một phong cách cai trị đặc trưng bởi quyền lực tuyệt đối, chế độ chuyên chế và sự đàn áp các quyền cá nhân. Thuật ngữ này phản ánh bản chất áp bức của một "despotes" nắm quyền kiểm soát hoàn toàn đối với thần dân của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchuyên chế, chuyên quyền; bạo ngược

namespace
Ví dụ:
  • The ruler of that country is infamous for his despotic behavior, suppressing all dissent and punishing any form of opposition with brutal force.

    Người cai trị đất nước đó nổi tiếng vì hành vi chuyên quyền, đàn áp mọi sự bất đồng chính kiến ​​và trừng phạt mọi hình thức đối lập bằng vũ lực tàn bạo.

  • The king's despotic reign left a lasting impact on the people, who still bear the scars of his unregistered policies and oppressive measures.

    Triều đại chuyên chế của nhà vua đã để lại ảnh hưởng lâu dài lên người dân, những người vẫn mang trong mình vết sẹo từ các chính sách không được ghi nhận và các biện pháp áp bức của ông.

  • The chairman's despotic leadership style has left the company in shambles, demotivating the entire workforce and driving top talent out.

    Phong cách lãnh đạo chuyên quyền của chủ tịch đã khiến công ty rơi vào tình trạng hỗn loạn, làm giảm động lực của toàn bộ lực lượng lao động và đẩy những nhân tài hàng đầu ra đi.

  • The president's recent decision to establish a one-party state has been strongly criticized as a clear sign of despotic tendencies.

    Quyết định gần đây của tổng thống về việc thành lập nhà nước độc đảng đã bị chỉ trích mạnh mẽ vì là dấu hiệu rõ ràng của khuynh hướng chuyên chế.

  • The prime minister's despotic approach to governance has caused widespread protests and unrest in the country, bringing democracy to a standstill.

    Cách tiếp cận quản lý chuyên quyền của thủ tướng đã gây ra các cuộc biểu tình và bất ổn rộng rãi trong nước, khiến nền dân chủ bị đình trệ.

  • The dictator's despotic regime has left entire communities impoverished and lackluster, with no prospects for social mobility or economic development.

    Chế độ độc tài chuyên chế đã khiến toàn bộ cộng đồng trở nên nghèo đói và thiếu sức sống, không có triển vọng về sự phát triển xã hội hay kinh tế.

  • The despot's oppressive measures have led to a culture of fear and subservience, with people afraid to even whisper a word against his rule.

    Các biện pháp áp bức của kẻ chuyên chế đã dẫn đến một nền văn hóa sợ hãi và phục tùng, khi người dân thậm chí còn sợ phải thì thầm một lời chống lại sự cai trị của hắn.

  • Under the rule of the despotic leader, dissenters and critical thinkers have been imprisoned or silenced, thereby stifling any form of freedom of thought or expression.

    Dưới sự cai trị của nhà lãnh đạo độc tài, những người bất đồng chính kiến ​​và những người có tư duy phản biện đã bị cầm tù hoặc bị bịt miệng, qua đó kìm hãm mọi hình thức tự do tư tưởng hoặc ngôn luận.

  • The president's despotic refusal to acknowledge the rights of minorities has led to widespread persecution and human rights violations.

    Sự từ chối công nhận quyền của các nhóm thiểu số một cách độc đoán của tổng thống đã dẫn đến tình trạng đàn áp và vi phạm nhân quyền tràn lan.

  • The dictator's despotic crusade against democracy and constitutional rights has led to a complete breakdown of law and order, with innocent civilians caught in the crossfire.

    Cuộc thập tự chinh chuyên chế của tên độc tài chống lại nền dân chủ và các quyền hiến định đã dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của luật pháp và trật tự, với những thường dân vô tội bị bắt giữa làn đạn.