Định nghĩa của từ audiometry

audiometrynoun

đo thính lực

/ˌɔːdiˈɒmətri//ˌɔːdiˈɑːmətri/

Thuật ngữ "audiometry" dùng để chỉ phép đo khả năng nghe của một cá nhân. Nó là sự kết hợp của hai gốc tiếng Latin: "auris," có nghĩa là tai và "metron," có nghĩa là phép đo. Thuật ngữ này được đặt ra bởi một bác sĩ chuyên khoa tai người Đức tên là Bernhard von Langenbeck vào cuối thế kỷ 19 khi ông phát triển những dụng cụ đầu tiên để đo độ nhạy thính giác. Thiết bị của von Langenbeck bao gồm việc phát một loạt âm thanh vào tai và yêu cầu bệnh nhân phản ứng khi họ có thể nghe thấy âm thanh. Kỹ thuật này cho phép đánh giá khách quan hơn về khiếm thính, giúp chẩn đoán và điều trị các rối loạn thính giác chính xác hơn. Theo thời gian, những tiến bộ công nghệ trong ngành thính học đã dẫn đến sự phát triển của các thiết bị tinh vi hơn, chẳng hạn như máy đo thính lực, được sử dụng rộng rãi trong các bài kiểm tra thính giác ngày nay. Tóm lại, từ "audiometry" kết hợp các gốc tiếng Latin "auris" và "metron" để mô tả khoa học và thực hành đo thính lực để đánh giá và chẩn đoán các rối loạn thính giác.

namespace
Ví dụ:
  • The audiologist administered a series of audiometry tests to determine the extent of the patient's hearing loss.

    Bác sĩ thính học đã tiến hành một loạt các xét nghiệm thính lực để xác định mức độ mất thính lực của bệnh nhân.

  • The results of the audiometry tests revealed that the patient has moderate hearing loss in both ears.

    Kết quả kiểm tra thính lực cho thấy bệnh nhân bị mất thính lực ở mức độ trung bình ở cả hai tai.

  • The audiometry test identified a significant difference in the patient's hearing thresholds between the left and right ears.

    Kiểm tra thính lực cho thấy có sự khác biệt đáng kể về ngưỡng nghe của bệnh nhân giữa tai trái và tai phải.

  • The audiologist used audiometry equipment to measure the softest sounds that the patient could hear at different frequencies.

    Bác sĩ thính học đã sử dụng thiết bị đo thính lực để đo những âm thanh nhỏ nhất mà bệnh nhân có thể nghe được ở các tần số khác nhau.

  • The patient was asked to wear headphones during the audiometry test to ensure accuracy in the results.

    Bệnh nhân được yêu cầu đeo tai nghe trong quá trình kiểm tra thính lực để đảm bảo kết quả chính xác.

  • The audiologist used audiometry techniques to evaluate the patient's ability to distinguish between different pitches and tones.

    Bác sĩ thính học đã sử dụng các kỹ thuật đo thính lực để đánh giá khả năng phân biệt các cao độ và âm thanh khác nhau của bệnh nhân.

  • Prior to the audiometry test, the patient was provided with earplugs to protect against any potential damage to their hearing.

    Trước khi kiểm tra thính lực, bệnh nhân được cung cấp nút tai để bảo vệ thính lực khỏi mọi nguy cơ tổn thương.

  • The audiometry results were crucial in determining the most appropriate hearing aid for the patient based on their unique hearing profile.

    Kết quả đo thính lực đóng vai trò quan trọng trong việc xác định loại máy trợ thính phù hợp nhất cho bệnh nhân dựa trên cấu hình thính lực riêng của họ.

  • Following the audiometry tests, the audiologist provided the patient with a detailed report outlining the findings and recommended next steps.

    Sau khi kiểm tra thính lực, bác sĩ thính học cung cấp cho bệnh nhân một báo cáo chi tiết nêu rõ các phát hiện và khuyến nghị các bước tiếp theo.

  • The audiologist utilized a variety of audiometry techniques to thoroughly evaluate the patient's hearing abilities and develop a customized treatment plan.

    Bác sĩ thính học đã sử dụng nhiều kỹ thuật đo thính lực khác nhau để đánh giá kỹ lưỡng khả năng nghe của bệnh nhân và xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp.