Định nghĩa của từ deafness

deafnessnoun

điếc

/ˈdefnəs//ˈdefnəs/

Từ "deafness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "déaf", là từ đồng nguyên của tiếng Bắc Âu cổ "deif" và tiếng Đức cổ "tîv". Tất cả những từ này đều có chung gốc tiếng Đức, "du-, diu-", có nghĩa là "mute" hoặc "câm". Từ tiếng Anh cổ "déaf" được dùng để mô tả tình trạng không có khả năng nghe, cũng như tình trạng không nói được. Từ này cũng được dùng phổ biến hơn để mô tả những thứ câm hoặc không thể nói, chẳng hạn như động vật hoặc đồ vật. Theo thời gian, nghĩa của từ này trở nên cụ thể hơn là tình trạng không nghe được, đặc biệt là trong tiếng Anh hiện đại. Cách viết có đôi chút thay đổi, phản ánh ảnh hưởng của tiếng Pháp (đã giới thiệu âm "f") và các ngôn ngữ châu Âu khác. Ngày nay, "deafness" thường được dùng để mô tả tình trạng khiếm thính hoặc mất hoàn toàn khả năng nghe, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Có các lựa chọn điều trị và quản lý, bao gồm máy trợ thính, cấy ghép ốc tai, ngôn ngữ ký hiệu và công nghệ giao tiếp. Ở một số nền văn hóa, điếc được coi là tình trạng bệnh lý hoặc khuyết tật, trong khi ở những nền văn hóa khác, điếc được coi là một phần độc đáo và sôi động của cộng đồng người khiếm thính. Nhìn chung, ý nghĩa và tầm quan trọng của từ "deafness" tiếp tục phát triển và thích nghi khi sự hiểu biết của chúng ta về thính giác và giao tiếp phát triển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtật điếc

namespace

the condition of being unable to hear anything or unable to hear very well

tình trạng không thể nghe được gì hoặc không thể nghe rõ

Ví dụ:
  • Measles can cause deafness and blindness.

    Bệnh sởi có thể gây điếc và mù.

the fact of not being willing to listen or pay attention to something

thực tế là không muốn lắng nghe hoặc chú ý đến điều gì đó

Ví dụ:
  • his deafness to criticism

    sự điếc của anh ta trước những lời chỉ trích