Định nghĩa của từ eardrum

eardrumnoun

màng nhĩ

/ˈɪədrʌm//ˈɪrdrʌm/

Thuật ngữ "eardrum" dùng để chỉ màng mỏng ngăn cách tai ngoài với tai giữa. Nó cũng được gọi là màng nhĩ. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "tympanon", có nghĩa là màng hoặc vật thể hình trống. Từ "tympanum" trong tiếng Latin dùng để chỉ phần cong của hộp sọ bao quanh tai và sau đó được dùng để mô tả chính màng nhĩ. Theo thời gian, từ "tympanum" được rút ngắn thành "tympanic" trong tiếng Anh và cách sử dụng phổ biến sau đó đã biến nó thành "màng nhĩ" và cuối cùng là "eardrum." Điều thú vị là từ tiếng Hy Lạp cổ đại để chỉ màng nhĩ, "tympanon eilektron", được dịch thành "trống đồng", có thể là vì người ta từng cho rằng nó có chất lượng cộng hưởng tương tự như trống.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningmàng nhự

namespace
Ví dụ:
  • The sharp whistle of the train blew directly into Sarah's ear, causing her eardrum to vibrate intensely.

    Tiếng còi tàu sắc nhọn thổi thẳng vào tai Sarah, khiến màng nhĩ của cô rung lên dữ dội.

  • After the concert, John's eardrums were ringing loudly due to the high volume of the music.

    Sau buổi hòa nhạc, màng nhĩ của John bị ù rất lớn vì âm lượng nhạc quá lớn.

  • The explosion was so loud that it burst Jack's eardrums, leaving him temporarily deaf.

    Vụ nổ lớn đến mức làm thủng màng nhĩ của Jack, khiến anh tạm thời bị điếc.

  • Emma's ears popped as the airplane descended, briefly affecting the sensitivity of her eardrums.

    Tai của Emma ù đi khi máy bay hạ độ cao, ảnh hưởng tạm thời đến độ nhạy của màng nhĩ.

  • While scuba diving, Sarah noticed that the pressure of the deep water had caused her eardrums to hurt.

    Khi đang lặn biển, Sarah nhận thấy áp suất của nước sâu đã khiến màng nhĩ của cô bị đau.

  • Mark had to stop playing his guitar because the sound was too loud for his eardrums to handle.

    Mark phải ngừng chơi guitar vì âm thanh quá lớn khiến màng nhĩ của anh không thể chịu đựng được.

  • In order to protect his eardrums, John wore earplugs to the rock concert.

    Để bảo vệ màng nhĩ, John đã đeo nút tai khi đến buổi hòa nhạc nhạc rock.

  • Sarah's eardrums tingled with every note of the live music, making her feel completely immersed in the experience.

    Màng nhĩ của Sarah rung lên theo từng nốt nhạc của bản nhạc sống, khiến cô cảm thấy hoàn toàn đắm chìm trong trải nghiệm đó.

  • The breeze carried the sound ofdistant thunder, causing John's eardrums to throb with anticipation.

    Gió mang theo tiếng sấm từ xa, khiến màng nhĩ của John rung lên vì háo hức.

  • Emma closed her eyes and let herself be swept away by the beautiful symphony, as she savored the delicate harmonies that tickled her eardrums.

    Emma nhắm mắt lại và để bản thân bị cuốn vào bản giao hưởng tuyệt đẹp, khi cô thưởng thức những giai điệu tinh tế làm dịu màng nhĩ của mình.