Định nghĩa của từ hearing aid

hearing aidnoun

máy trợ thính

/ˈhɪərɪŋ eɪd//ˈhɪrɪŋ eɪd/

Thuật ngữ "hearing aid" lần đầu tiên được sử dụng rộng rãi vào đầu những năm 1900 để mô tả các thiết bị điện tử nhỏ được thiết kế để khuếch đại âm thanh và giúp những người khiếm thính. Bản thân thuật ngữ này bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "thính giác", ám chỉ cảm giác nghe và "trợ giúp", ám chỉ chức năng của thiết bị hỗ trợ những người bị mất thính lực. Nguồn gốc của máy trợ thính có thể bắt nguồn từ thời cổ đại, với bằng chứng cho thấy con người đã sử dụng nhiều hình thức công nghệ âm thanh khác nhau để tăng cường khả năng nghe ngay từ thời Hy Lạp và La Mã. Vào thế kỷ 17 và 18, những người thợ thủ công, nhiều người trong số họ cũng là thợ cắt tóc, đã chế tạo ra những chiếc máy trợ thính thô sơ làm từ sừng động vật hoặc ống dày, dưới dạng tùy chỉnh ban đầu. Khi nghiên cứu khoa học về âm học mở rộng vào thế kỷ 19, các kỹ sư bắt đầu thử nghiệm với điện báo không dây và các công nghệ khác để phát triển các thiết bị trợ thính tinh vi hơn. Tuy nhiên, chỉ đến thế kỷ 20, máy trợ thính chạy bằng pin và di động mới có sẵn, dẫn đến những cải tiến đáng kể về chất lượng âm thanh và sự tiện lợi cho những người bị mất thính lực. Ngày nay, máy trợ thính là công cụ thiết yếu đối với hàng triệu người trên khắp thế giới và các nghiên cứu đang diễn ra về thính học, khoa học giọng nói và vi điện tử đang không ngừng mở rộng ranh giới về khả năng nâng cao khả năng nghe, mang lại hy vọng mới cho những người khiếm thính.

namespace
Ví dụ:
  • Mr. Smith wears a small, discreet hearing aid behind his ear to help him hear conversations clearly.

    Ông Smith đeo một máy trợ thính nhỏ, kín đáo sau tai để giúp ông nghe rõ các cuộc trò chuyện.

  • The elderly woman fumbles with the buttons on her hearing aid, trying to find the right volume setting to hear the TV clearly.

    Người phụ nữ lớn tuổi loay hoay với các nút trên máy trợ thính, cố gắng tìm mức âm lượng phù hợp để nghe rõ tiếng TV.

  • The deaf child's parents invested in a state-of-the-art hearing aid for their child to aid in their speech development.

    Cha mẹ của đứa trẻ khiếm thính đã đầu tư vào một máy trợ thính hiện đại cho con mình để hỗ trợ quá trình phát triển khả năng nói.

  • The doctor recommended a specific type of hearing aid for the patient's particular type of hearing loss.

    Bác sĩ đề nghị một loại máy trợ thính cụ thể cho tình trạng mất thính lực cụ thể của bệnh nhân.

  • The musician with a hearing impairment wore an in-ear monitor system with a hearing aid to help him hear the music more crystal-clear.

    Nhạc sĩ khiếm thính đã đeo hệ thống màn hình trong tai có máy trợ thính để giúp anh nghe nhạc rõ hơn.

  • The hearing aid battery died in the middle of the meeting, making it difficult for the person to follow the discussion.

    Pin máy trợ thính hết giữa cuộc họp, khiến người tham gia khó có thể theo dõi cuộc thảo luận.

  • The hearing aid had settings that could adjust to different listening environments, such as a quiet room or a noisy restaurant.

    Máy trợ thính có các cài đặt có thể điều chỉnh để phù hợp với nhiều môi trường nghe khác nhau, chẳng hạn như phòng yên tĩnh hay nhà hàng ồn ào.

  • The hearing aids that the couple purchased for each other came with a handy accessory that allowed them to wirelessly stream audio directly to the devices.

    Máy trợ thính mà cặp đôi này mua cho nhau đi kèm một phụ kiện tiện dụng cho phép họ truyền âm thanh không dây trực tiếp đến thiết bị.

  • The hearing aid salesperson demonstrated the various styles and features of hearing aids, ranging from discreet, almost invisible models to more advanced models with advanced noise cancellation and connectivity options.

    Nhân viên bán máy trợ thính đã trình diễn nhiều kiểu dáng và tính năng khác nhau của máy trợ thính, từ những mẫu kín đáo, gần như vô hình đến những mẫu tiên tiến hơn với khả năng khử tiếng ồn và tùy chọn kết nối tiên tiến.

  • The music teacher recommended that the hard-of-hearing student use a special type of hearing aid that could filter out unwanted background noise and enhance speech clarity during music lessons.

    Giáo viên âm nhạc khuyên rằng học sinh khiếm thính nên sử dụng một loại máy trợ thính đặc biệt có thể lọc được tiếng ồn xung quanh không mong muốn và tăng cường độ rõ ràng của giọng nói trong các bài học âm nhạc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches