Định nghĩa của từ atomic spectrum

atomic spectrumnoun

quang phổ nguyên tử

/əˌtɒmɪk ˈspektrəm//əˌtɑːmɪk ˈspektrəm/

Thuật ngữ "atomic spectrum" bắt nguồn từ quan sát rằng khi một nguyên tử bị nung nóng cho đến khi nó bị ion hóa (mất một electron), nó có thể phát ra một tập hợp màu sắc hoặc độ sáng duy nhất, được gọi là quang phổ. Các quang phổ này được quan sát thông qua một máy quang phổ phân tách ánh sáng thành các màu thành phần của nó. Khi các bước sóng và cường độ của các bức xạ này được vẽ biểu đồ, nó sẽ tạo thành một đường cong hoặc quang phổ, đặc trưng cho nguyên tử cụ thể đang được nghiên cứu. Đường cong này được gọi là quang phổ nguyên tử của nguyên tố và nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu trúc nguyên tử và các tính chất của nguyên tố đang được đề cập. Nghiên cứu về quang phổ nguyên tử đã dẫn đến sự phát triển trong nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau, bao gồm thiên văn học, hóa học và vật lý.

namespace
Ví dụ:
  • The atomic spectrum of an element is a visual representation of the energies at which the element emits or absorbs electromagnetic radiation.

    Phổ nguyên tử của một nguyên tố là biểu diễn trực quan về mức năng lượng mà nguyên tố đó phát ra hoặc hấp thụ bức xạ điện từ.

  • The study of atomic spectra has played a crucial role in understanding the structure and behavior of atoms.

    Nghiên cứu về quang phổ nguyên tử đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu cấu trúc và hành vi của nguyên tử.

  • The orange-red lines in the atomic spectrum of sodium are a result of the emission of electronic energy in sodium atoms.

    Các vạch màu cam đỏ trong quang phổ nguyên tử của natri là kết quả của sự phát xạ năng lượng điện tử trong các nguyên tử natri.

  • The earliest observations of atomic spectra were made by German physicist Joseph von Fraunhofer in the 1800s.

    Những quan sát đầu tiên về quang phổ nguyên tử được thực hiện bởi nhà vật lý người Đức Joseph von Fraunhofer vào những năm 1800.

  • The atomic spectrum of hydrogen, known as the Balmer series, shows a distinctive pattern of spectral lines that has been vital to the development of quantum theory.

    Phổ nguyên tử của hydro, được gọi là dãy Balmer, cho thấy một mô hình vạch quang phổ đặc biệt có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của thuyết lượng tử.

  • In atomic physics, the spectral lines in the spectrum are labeled with Greek letters to identify their corresponding energy levels.

    Trong vật lý nguyên tử, các vạch quang phổ được đánh dấu bằng chữ cái Hy Lạp để xác định mức năng lượng tương ứng của chúng.

  • The spectral lines in the atomic spectrum of mercury are widely used in mercury lamp technology due to their brightness and distinctness.

    Các vạch quang phổ trong quang phổ nguyên tử của thủy ngân được sử dụng rộng rãi trong công nghệ đèn thủy ngân do độ sáng và tính khác biệt của chúng.

  • The analysis of atomic spectra is a common method used by astronomers to determine the chemical composition and nature of celestial objects.

    Phân tích quang phổ nguyên tử là phương pháp phổ biến được các nhà thiên văn học sử dụng để xác định thành phần hóa học và bản chất của các thiên thể.

  • The study of atomic spectra has led to the development of numerous scientific fields, including spectroscopy, astrophysics, and quantum chemistry.

    Nghiên cứu về quang phổ nguyên tử đã dẫn đến sự phát triển của nhiều lĩnh vực khoa học, bao gồm quang phổ học, vật lý thiên văn và hóa học lượng tử.

  • The behavior of atomic spectra is governed by complex underlying principles, including quantum mechanics, statistical physics, and wave theory.

    Hành vi của quang phổ nguyên tử được chi phối bởi các nguyên lý cơ bản phức tạp, bao gồm cơ học lượng tử, vật lý thống kê và lý thuyết sóng.

Từ, cụm từ liên quan