Định nghĩa của từ atomic theory

atomic theorynoun

thuyết nguyên tử

/əˌtɒmɪk ˈθɪəri//əˌtɑːmɪk ˈθiːəri/

Thuật ngữ "atomic theory" bắt nguồn từ cuối những năm 1800 khi các nhà khoa học bắt đầu đề xuất rằng vật chất được tạo thành từ các hạt nhỏ, không thể phân chia được gọi là nguyên tử. Nhà triết học Hy Lạp Democritus lần đầu tiên đưa ra khái niệm về nguyên tử vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên, nhưng mãi sau đó, ý tưởng này mới được cộng đồng khoa học chấp nhận. Năm 1803, John Dalton, một nhà hóa học người Anh, đã phát triển một mô hình lý thuyết cho rằng nguyên tử không thể phân chia và không thay đổi, và các hợp chất được hình thành thông qua sự kết hợp của các nguyên tử này. Quan điểm này được gọi là lý thuyết nguyên tử và mở đường cho những khám phá khoa học trong tương lai về hóa học và vật lý. Thuật ngữ lý thuyết nguyên tử vẫn tiếp tục được sử dụng trong suốt những năm qua khi các nhà khoa học đã tinh chỉnh và mở rộng hiểu biết của họ về nguyên tử. Ngày nay, cộng đồng khoa học chấp nhận rằng nguyên tử thực sự không phải là không thể phân chia, mà là có các hạt hạ nguyên tử như proton, neutron và electron. Tuy nhiên, các nguyên tắc cơ bản của lý thuyết nguyên tử do Dalton và những người cùng thời của ông thiết lập vẫn tiếp tục là nền tảng cho sự hiểu biết khoa học hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The discovery of radioactivity in the late 1800s challenged the existing atomic theory, which assumed that atoms were indivisible and unchangeable.

    Việc phát hiện ra phóng xạ vào cuối những năm 1800 đã thách thức lý thuyết nguyên tử lúc bấy giờ, cho rằng nguyên tử không thể phân chia và không thể thay đổi.

  • In order to understand the behavior of chemical elements, scientists developed atomic theory, which posits that all matter is composed of tiny, indivisible particles called atoms.

    Để hiểu được hành vi của các nguyên tố hóa học, các nhà khoa học đã phát triển thuyết nguyên tử, cho rằng mọi vật chất đều được tạo thành từ các hạt nhỏ, không thể phân chia được gọi là nguyên tử.

  • The principles of atomic theory, including the idea that atoms are indivisible and have constant properties, helped to explain the behavior of elements in chemical reactions.

    Các nguyên lý của thuyết nguyên tử, bao gồm ý tưởng rằng nguyên tử không thể phân chia và có tính chất không đổi, đã giúp giải thích hành vi của các nguyên tố trong phản ứng hóa học.

  • When Albert Einstein proposed his theory of relativity in the early 20th century, it drastically changed our understanding of the behavior of matter at an atomic level.

    Khi Albert Einstein đưa ra thuyết tương đối vào đầu thế kỷ 20, nó đã thay đổi đáng kể sự hiểu biết của chúng ta về hành vi của vật chất ở cấp độ nguyên tử.

  • The study of atomic structure has led to the development of nuclear power, as nuclear fission and fusion can be harnessed to generate large amounts of energy.

    Nghiên cứu về cấu trúc nguyên tử đã dẫn tới sự phát triển của năng lượng hạt nhân, vì phản ứng phân hạch và tổng hợp hạt nhân có thể được khai thác để tạo ra một lượng năng lượng lớn.

  • In order to properly interpret experimental data, chemists must have a solid understanding of atomic theory, including the concept of atomic structure and the behavior of electronic configurations.

    Để giải thích đúng dữ liệu thực nghiệm, các nhà hóa học phải có hiểu biết vững chắc về lý thuyết nguyên tử, bao gồm khái niệm về cấu trúc nguyên tử và hành vi của cấu hình electron.

  • Atomic theory has been instrumental in advancing our understanding of the universe, from the behavior of subatomic particles to the composition of stars.

    Thuyết nguyên tử đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ, từ hành vi của các hạt hạ nguyên tử đến thành phần của các ngôi sao.

  • Recent advances in atomic physics have led to breakthroughs in technology, such as the creation of superconductors and the development of ultrafast lasers.

    Những tiến bộ gần đây trong vật lý nguyên tử đã dẫn đến những đột phá trong công nghệ, chẳng hạn như việc tạo ra các chất siêu dẫn và phát triển tia laser cực nhanh.

  • The principles of atomic theory have also been used to explain the behavior of materials at a molecular level, which is critical for the development of new materials with desired properties.

    Các nguyên lý của thuyết nguyên tử cũng được sử dụng để giải thích hành vi của vật liệu ở cấp độ phân tử, điều này rất quan trọng cho việc phát triển các vật liệu mới có các đặc tính mong muốn.

  • The growing field of molecular biology has drawn heavily on the principles of atomic theory, as the structure and behavior of biomolecules are governed by the same fundamental rules that apply to the behavior of matter at an atomic level.

    Lĩnh vực sinh học phân tử đang phát triển đã dựa rất nhiều vào các nguyên tắc của thuyết nguyên tử, vì cấu trúc và hành vi của các phân tử sinh học được chi phối bởi các quy tắc cơ bản giống như quy tắc áp dụng cho hành vi của vật chất ở cấp độ nguyên tử.