Định nghĩa của từ atomic clock

atomic clocknoun

đồng hồ nguyên tử

/əˌtɒmɪk ˈklɒk//əˌtɑːmɪk ˈklɑːk/

Thuật ngữ "atomic clock" được đặt ra vào cuối những năm 1940 bởi nhà vật lý người Anh Louis Essen. Essen và nhóm của ông tại Phòng thí nghiệm Vật lý Quốc gia ở Anh đã thử nghiệm các nguyên lý của cơ học lượng tử, cụ thể là các dao động của nguyên tử cesium, để tạo ra một loại thiết bị đo thời gian mới. Đồng hồ nguyên tử hoạt động bằng cách đo các dao động của nguyên tử cesium trong từ trường. Các nguyên tử này phát ra tín hiệu vi sóng có tần số cụ thể, có thể được sử dụng để đo thời gian. Phương pháp này cực kỳ chính xác vì nó dựa trên một đặc tính cơ bản của vũ trụ, tính ổn định của nguyên tử cesium. Ứng dụng thực tế đầu tiên của đồng hồ nguyên tử là để dẫn đường. Năm 1955, Bộ Hải quân Anh đã giới thiệu đồng hồ nguyên tử CH1, về cơ bản là đồng hồ nguyên tử di động dành cho tàu thuyền trên biển. Kể từ đó, đồng hồ nguyên tử đã trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều lĩnh vực như thiên văn học, đo lường và công nghệ truyền thông, do độ chính xác và tính ổn định vô song của chúng. Ngày nay, đồng hồ nguyên tử là một thành phần thiết yếu của việc tính giờ quốc tế, vì chúng được sử dụng làm tham chiếu chính cho Giờ Phối hợp Quốc tế (UTC), tiêu chuẩn thời gian toàn cầu dựa trên sự quay của trái đất. Với vai trò duy trì việc tính giờ chính xác và đáng tin cậy, đồng hồ nguyên tử tiếp tục mở đường cho những đột phá khoa học và tiến bộ hơn nữa trong công nghệ.

namespace
Ví dụ:
  • The scientists used atomic clocks to precisely measure the time it took for a satellite to orbit the Earth, providing crucial data for navigational purposes.

    Các nhà khoa học đã sử dụng đồng hồ nguyên tử để đo chính xác thời gian vệ tinh quay quanh Trái Đất, cung cấp dữ liệu quan trọng cho mục đích định vị.

  • The atomic clock in the laboratory was synchronized with other clocks around the world, ensuring accurate timekeeping for scientific research and navigation.

    Đồng hồ nguyên tử trong phòng thí nghiệm được đồng bộ hóa với các đồng hồ khác trên khắp thế giới, đảm bảo tính chính xác về thời gian cho nghiên cứu khoa học và hàng hải.

  • The use of atomic clocks has revolutionized our ability to navigate the oceans and skies with absolute timing accuracy.

    Việc sử dụng đồng hồ nguyên tử đã cách mạng hóa khả năng định hướng của chúng ta trên đại dương và bầu trời với độ chính xác thời gian tuyệt đối.

  • The atomic clock in the physics experiment produced ultra-precise frequency measurements, crucial for modern communications technology.

    Đồng hồ nguyên tử trong thí nghiệm vật lý đã tạo ra các phép đo tần số cực kỳ chính xác, rất quan trọng đối với công nghệ truyền thông hiện đại.

  • Due to the immense accuracy of atomic clocks, they are used to define the international time standard known as Coordinated Universal Time (UTC).

    Do độ chính xác cao của đồng hồ nguyên tử nên chúng được sử dụng để xác định chuẩn thời gian quốc tế được gọi là Giờ Phối hợp Quốc tế (UTC).

  • The study of atomic clocks has led to the development of new technologies such as quantum computing, which could have significant impacts on various fields, from finance to medicine.

    Nghiên cứu về đồng hồ nguyên tử đã dẫn đến sự phát triển của các công nghệ mới như máy tính lượng tử, có thể có tác động đáng kể đến nhiều lĩnh vực, từ tài chính đến y học.

  • During his space flight, the astronaut used an atomic clock to determine his exact location and speed, ensuring his safe return back to Earth.

    Trong chuyến bay vào không gian, phi hành gia đã sử dụng đồng hồ nguyên tử để xác định vị trí và tốc độ chính xác, đảm bảo an toàn khi trở về Trái Đất.

  • The atomic clock is also a fundamental tool in addressing fundamental questions in physics, such as the search for gravitational waves and the nature of space-time.

    Đồng hồ nguyên tử cũng là một công cụ cơ bản để giải quyết những câu hỏi cơ bản trong vật lý, chẳng hạn như tìm kiếm sóng hấp dẫn và bản chất của không-thời gian.

  • The atomic clock helps us study the universe's expansion rate and the rate at which the universe expands, providing important insights into the nature of the cosmos.

    Đồng hồ nguyên tử giúp chúng ta nghiên cứu tốc độ giãn nở của vũ trụ và tốc độ vũ trụ giãn nở, cung cấp những hiểu biết quan trọng về bản chất của vũ trụ.

  • As the standard for timekeeping, the atomic clock's accuracy has so far contributed to multiple scientific breakthroughs and discoveries, such as the discovery of new planets and improvements in diagnostics equipment for medical research.

    Là tiêu chuẩn để tính thời gian, độ chính xác của đồng hồ nguyên tử cho đến nay đã góp phần vào nhiều đột phá và khám phá khoa học, chẳng hạn như phát hiện ra các hành tinh mới và cải tiến thiết bị chẩn đoán phục vụ nghiên cứu y tế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches