Định nghĩa của từ asylee

asyleenoun

tị nạn

/əˌsaɪˈliː//əˌsaɪˈliː/

Từ "asylee" bắt nguồn từ tiếng Pháp "asile" có nghĩa là "asylum" hoặc "shelter". Trong bối cảnh nhập cư, người tị nạn là người được một quốc gia bảo vệ do lo sợ bị đàn áp ở quốc gia quê hương dựa trên chủng tộc, tôn giáo, quốc tịch, quan điểm chính trị hoặc thuộc về một nhóm xã hội cụ thể. Sự bảo vệ này được cấp theo luật pháp quốc tế, cụ thể là theo công ước của Cao ủy Liên hợp quốc về người tị nạn (UNHCR), và được gọi là tị nạn. Người nhận được sự bảo vệ này sau đó được gọi là người tị nạn, vì họ đã tị nạn hoặc trú ẩn ở một quốc gia khác. Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 20 như một sự phân biệt hợp pháp với người tị nạn, người tìm kiếm sự bảo vệ bên ngoài quốc gia quê hương của họ và kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh pháp lý và nhập cư.

namespace
Ví dụ:
  • After months of persecution, Maria finally received asylum in the United States and became an asylee.

    Sau nhiều tháng bị đàn áp, Maria cuối cùng đã được tị nạn tại Hoa Kỳ và trở thành người tị nạn.

  • As a political asylee, Carlos was granted permission to work and study in the country while awaiting the final outcome of his application for permanent residency.

    Với tư cách là người tị nạn chính trị, Carlos được cấp phép làm việc và học tập tại đất nước này trong khi chờ đợi kết quả cuối cùng của đơn xin thường trú.

  • The UNHCR referred Jose to a country that provided protection to asylees, and he was successfully resettled there.

    Cao ủy Tị nạn Liên hợp quốc đã giới thiệu Jose đến một quốc gia bảo vệ người tị nạn và anh đã được tái định cư thành công ở đó.

  • As an asylee, Tia was relieved to escape the dangers of her home country and start a new life in safety.

    Là một người tị nạn, Tia cảm thấy nhẹ nhõm khi thoát khỏi những nguy hiểm ở quê nhà và bắt đầu một cuộc sống mới trong sự an toàn.

  • The organization offered legal assistance to asylees, helping them navigate the complex immigration process.

    Tổ chức này cung cấp hỗ trợ pháp lý cho người tị nạn, giúp họ vượt qua quá trình nhập cư phức tạp.

  • As an asylee, Ana had access to medical care and social services to assist her in her new community.

    Là người tị nạn, Ana được tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế và xã hội để hỗ trợ cô trong cộng đồng mới.

  • The government provided asylees with temporary housing and assistance finding meaningful employment.

    Chính phủ cung cấp cho người tị nạn nhà ở tạm thời và hỗ trợ tìm việc làm có ý nghĩa.

  • The judge granted asylum to Hassan, recognizing the credible fear he faced in his home country and granting him protection under international law.

    Thẩm phán đã cấp quyền tị nạn cho Hassan, thừa nhận nỗi sợ hãi có thật mà anh phải đối mặt ở quê nhà và bảo vệ anh theo luật pháp quốc tế.

  • As an asylee, Tunde was able to apply for a travel document to visit his family still living in his country of origin, while maintaining his refugee status.

    Với tư cách là người tị nạn, Tunde có thể nộp đơn xin giấy tờ thông hành để thăm gia đình vẫn đang sống ở quốc gia gốc của mình, trong khi vẫn duy trì được tình trạng tị nạn.

  • As part of their application for asylum, Fatima and her family provided detailed accounts of the harm they experienced and documented evidence to support their claim for protection.

    Trong đơn xin tị nạn, Fatima và gia đình đã cung cấp thông tin chi tiết về những tổn hại mà họ đã trải qua và ghi lại bằng chứng để hỗ trợ cho yêu cầu được bảo vệ của họ.

Từ, cụm từ liên quan