Định nghĩa của từ acculturation

acculturationnoun

hòa nhập

/əˌkʌltʃəˈreɪʃn//əˌkʌltʃəˈreɪʃn/

Từ "acculturation" xuất phát từ các từ tiếng Latin "ad" có nghĩa là "to" và "cultura" có nghĩa là "cultivation" hoặc "culture". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 bởi các nhà nhân chủng học để mô tả quá trình mà các cá nhân hoặc nhóm tiếp thu các đặc điểm văn hóa của một nhóm khác. Khái niệm này phản ánh ý tưởng rằng các nền văn hóa không tĩnh tại, mà liên tục phát triển và ảnh hưởng lẫn nhau. Tiền tố "ac-" gợi ý ý tưởng "thêm vào" hoặc "becoming" một nền văn hóa khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự tiếp nhận và biến đổi văn hoá, sự tiếp biến về văn hoá

namespace
Ví dụ:
  • The process by which immigrants adopt the cultural values and behaviors of their new country is called acculturation. For instance, my parents have been acculturating to American society by learning the English language and celebrating traditional American holidays.

    Quá trình mà người nhập cư tiếp nhận các giá trị văn hóa và hành vi của đất nước mới của họ được gọi là sự hòa nhập văn hóa. Ví dụ, bố mẹ tôi đã hòa nhập vào xã hội Mỹ bằng cách học tiếng Anh và ăn mừng các ngày lễ truyền thống của Mỹ.

  • In urban areas with high levels of immigration, acculturation can lead to the creation of cultural enclaves, as immigrants may cluster together to maintain elements of their heritage.

    Ở những khu vực thành thị có mức độ nhập cư cao, quá trình hòa nhập văn hóa có thể dẫn đến việc hình thành các vùng văn hóa riêng biệt, vì những người nhập cư có thể tụ tập lại với nhau để duy trì các yếu tố di sản của họ.

  • The incorporation of foreign cultural practices into a host culture is called acculturation. For example, sushi has become a popular food option in Western cultures due to acculturation.

    Việc kết hợp các tập quán văn hóa nước ngoài vào nền văn hóa bản địa được gọi là sự tiếp biến văn hóa. Ví dụ, sushi đã trở thành một lựa chọn thực phẩm phổ biến ở các nền văn hóa phương Tây do sự tiếp biến văn hóa.

  • Acculturation can result in the blending of two or more cultural traditions, creating a unique cultural identity. This is known as cultural syncretism, and can be observed in communities with a mixed cultural heritage.

    Sự giao thoa văn hóa có thể dẫn đến sự pha trộn của hai hoặc nhiều truyền thống văn hóa, tạo ra một bản sắc văn hóa độc đáo. Điều này được gọi là sự dung hợp văn hóa và có thể được quan sát thấy trong các cộng đồng có di sản văn hóa hỗn hợp.

  • In some cases, acculturation may place immigrants in conflict with their original cultural values and practices. This can contribute to cultural conflict or cultural shock, as they struggle to reconcile their new and old cultural identities.

    Trong một số trường hợp, quá trình hội nhập văn hóa có thể khiến người nhập cư xung đột với các giá trị và tập quán văn hóa ban đầu của họ. Điều này có thể góp phần gây ra xung đột văn hóa hoặc sốc văn hóa, khi họ đấu tranh để hòa giải bản sắc văn hóa mới và cũ của mình.

  • Acculturation also impacts the attitudes and beliefs of immigrants towards their original culture. Some may fully assimilate into the host culture and abandon their original cultural heritage, while others may maintain a dual cultural identity.

    Sự tiếp biến văn hóa cũng tác động đến thái độ và niềm tin của người nhập cư đối với nền văn hóa bản địa của họ. Một số người có thể hoàn toàn đồng hóa vào nền văn hóa bản địa và từ bỏ di sản văn hóa ban đầu của họ, trong khi những người khác có thể duy trì bản sắc văn hóa kép.

  • Acculturation can contribute to the loss of traditional cultural practices and languages, as younger generations adopt the cultural norms of the host culture. This is known as cultural assimilation.

    Sự tiếp biến văn hóa có thể góp phần làm mất đi các tập tục văn hóa và ngôn ngữ truyền thống, vì thế hệ trẻ hơn sẽ tiếp thu các chuẩn mực văn hóa của nền văn hóa bản địa. Điều này được gọi là đồng hóa văn hóa.

  • Acculturation is influenced by various social and cultural factors, such as the size of the immigrant community, the openness of host culture, and the degree of similarity between the original and host cultures.

    Quá trình hội nhập văn hóa chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố xã hội và văn hóa, chẳng hạn như quy mô cộng đồng người nhập cư, mức độ cởi mở của nền văn hóa bản địa và mức độ tương đồng giữa nền văn hóa bản địa và nền văn hóa bản xứ.

  • Acculturation is a dynamic and ongoing process, and as such, it can continue throughout one's lifetime, leading to multiple stages of acculturation.

    Quá trình hội nhập văn hóa là một quá trình năng động và liên tục, và do đó, nó có thể diễn ra trong suốt cuộc đời một người, dẫn đến nhiều giai đoạn hội nhập văn hóa.

  • Acculturation is an important concept in the fields of anthropology, sociology, and psychology, as it highlights the complex process of cultural adaptation and change.

    Tiếp biến văn hóa là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực nhân chủng học, xã hội học và tâm lý học vì nó làm nổi bật quá trình phức tạp của sự thích nghi và thay đổi văn hóa.