Định nghĩa của từ art history

art historynoun

lịch sử nghệ thuật

/ˌɑːt ˈhɪstri//ˌɑːrt ˈhɪstri/

Thuật ngữ "art history" xuất hiện trong thời kỳ Khai sáng như một cách để nghiên cứu và ghi chép lại quá trình phát triển của nghệ thuật như một hiện tượng văn hóa. Vào thế kỷ 18, học giả Johann Joachim Winckelmann đã đặt ra cụm từ "lịch sử nghệ thuật" trong tác phẩm có ảnh hưởng của ông "Lịch sử nghệ thuật cổ đại" (1764), nhằm mục đích thiết lập một phân tích có hệ thống và toàn diện về nghệ thuật thị giác. Thuật ngữ "art history" trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 khi ngành học này trở thành một môn học hàn lâm và các bảo tàng nổi lên như những trung tâm bảo tồn và giáo dục nghệ thuật. Khi lịch sử nghệ thuật phát triển thành một lĩnh vực học thuật, nó đã chuyển trọng tâm từ cách tiếp cận mô tả thuần túy sang cách tiếp cận phân tích và diễn giải, kết hợp nhiều ngành học bao gồm nhân chủng học, xã hội học, tâm lý học và triết học. Ngày nay, lịch sử nghệ thuật bao gồm nhiều chủ đề đa dạng, từ các bức tranh hang động thời tiền sử ở Lascaux đến các tác phẩm nghệ thuật đương đại, và nhằm mục đích hiểu được ý nghĩa của biểu đạt nghệ thuật liên quan đến bối cảnh lịch sử, xã hội và văn hóa của nó.

namespace
Ví dụ:
  • In her art history class, Emily learned about the Renaissance and the impact of Leonardo da Vinci's Mona Lisa.

    Trong lớp lịch sử nghệ thuật, Emily đã tìm hiểu về thời kỳ Phục hưng và tác động của bức tranh Mona Lisa của Leonardo da Vinci.

  • The art history exhibit at the museum showcased a rare collection of medieval tapestries.

    Triển lãm lịch sử nghệ thuật tại bảo tàng trưng bày bộ sưu tập thảm trang trí thời trung cổ quý hiếm.

  • Sarah was fascinated by the Baroque architectural style she studied in her art history lecture.

    Sarah bị cuốn hút bởi phong cách kiến ​​trúc Baroque mà cô đã học trong bài giảng về lịch sử nghệ thuật.

  • As an art history major, Rachel spent hours in the library, poring over texts about the works of van Gogh and Matisse.

    Là một sinh viên chuyên ngành lịch sử nghệ thuật, Rachel đã dành nhiều giờ trong thư viện để nghiên cứu các văn bản về tác phẩm của van Gogh và Matisse.

  • During her art history course, Maria uncovered the hidden symbolism behind one of Picasso's cubist paintings.

    Trong khóa học lịch sử nghệ thuật, Maria đã khám phá ra biểu tượng ẩn giấu đằng sau một trong những bức tranh lập thể của Picasso.

  • Antonio's art history class took a field trip to see Michelangelo's Sistine Chapel ceiling firsthand.

    Lớp lịch sử nghệ thuật của Antonio đã có chuyến đi thực tế để tận mắt chứng kiến ​​trần Nhà nguyện Sistine của Michelangelo.

  • The elephant mural painted by Keith Haring now has a special place in the annals of contemporary art history.

    Bức tranh tường về chú voi do Keith Haring vẽ hiện chiếm một vị trí đặc biệt trong biên niên sử nghệ thuật đương đại.

  • The museum's collection of Surrealist paintings, which Hugo studied in his art history seminar, inspired his own work.

    Bộ sưu tập tranh Siêu thực của bảo tàng, mà Hugo đã nghiên cứu trong hội thảo lịch sử nghệ thuật của mình, đã truyền cảm hứng cho tác phẩm của ông.

  • In his art history textbook, Javier learned about the techniques and styles developed by the Aztecs and Incas.

    Trong cuốn sách giáo khoa lịch sử nghệ thuật của mình, Javier đã tìm hiểu về các kỹ thuật và phong cách do người Aztec và Inca phát triển.

  • After a semester of taking art history classes, Max had a newfound appreciation for paintings and sculptures he had once overlooked.

    Sau một học kỳ học lịch sử nghệ thuật, Max đã có thêm sự trân trọng đối với những bức tranh và tác phẩm điêu khắc mà anh từng bỏ qua.