Định nghĩa của từ metadata

metadatanoun

siêu dữ liệu

/ˈmetədeɪtə//ˈmetədeɪtə/

Thuật ngữ "metadata" lần đầu tiên được giới thiệu vào những năm 1960 như một cách để mô tả dữ liệu về dữ liệu hoặc thông tin về một nguồn tài nguyên cụ thể. Trong khoa học thư viện, siêu dữ liệu ban đầu được sử dụng để mô tả nội dung của bộ sưu tập thư viện, cho phép tổ chức tốt hơn và dễ dàng truy cập vào các nguồn tài nguyên. Tuy nhiên, với sự ra đời của các thư viện kỹ thuật số và sự bùng nổ của các tài liệu điện tử, siêu dữ liệu đã có một ý nghĩa mới. Khi ngày càng có nhiều thông tin trở thành kỹ thuật số, việc có thể tìm kiếm, truy xuất và quản lý lượng dữ liệu khổng lồ một cách nhanh chóng và hiệu quả ngày càng trở nên quan trọng. Siêu dữ liệu cung cấp một cách để gắn thẻ và phân loại các nguồn tài nguyên kỹ thuật số, giúp chúng dễ truy cập hơn và dễ định vị hơn thông qua các công cụ tìm kiếm và cơ sở dữ liệu trực tuyến. Ngày nay, siêu dữ liệu là một thành phần thiết yếu của hầu hết mọi phương tiện truyền thông kỹ thuật số, từ các tệp đính kèm email đơn giản đến các tập dữ liệu khoa học phức tạp. Nó đã trở thành một công cụ thiết yếu để quản lý và tổ chức thông tin trong kỷ nguyên dữ liệu lớn và tầm quan trọng của nó có thể chỉ tăng lên khi xã hội tiếp tục phụ thuộc ngày càng nhiều vào truyền thông kỹ thuật số và quản lý kiến ​​thức. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "metadata" có thể bắt nguồn từ những năm 1960, nhưng ý nghĩa và ứng dụng thực tế của nó đã mở rộng theo cấp số nhân trong vài thập kỷ qua. Khi ngày càng có nhiều dữ liệu được tạo ra và phổ biến dưới dạng kỹ thuật số, nhu cầu quản lý siêu dữ liệu hiệu quả sẽ chỉ tăng lên, khiến nó trở thành một lĩnh vực nghiên cứu và học tập quan trọng đối với khoa học thông tin và các lĩnh vực liên quan.

namespace
Ví dụ:
  • To ensure accurate search results, we add detailed metadata to all of our digital files, including author names, publication dates, and keywords.

    Để đảm bảo kết quả tìm kiếm chính xác, chúng tôi thêm siêu dữ liệu chi tiết vào tất cả các tệp kỹ thuật số, bao gồm tên tác giả, ngày xuất bản và từ khóa.

  • The metadata stored in this image file includes the dimensions, format, and resolution of the image, as well as the name of the photographer and the date it was taken.

    Siêu dữ liệu được lưu trữ trong tệp hình ảnh này bao gồm kích thước, định dạng và độ phân giải của hình ảnh, cũng như tên của nhiếp ảnh gia và ngày chụp.

  • Before uploading a video to our website, we add metadata such as the video's title, description, and tags to make it easily discoverable by viewers.

    Trước khi tải video lên trang web, chúng tôi thêm siêu dữ liệu như tiêu đề, mô tả và thẻ của video để người xem có thể dễ dàng khám phá video đó.

  • Our content management system automates the process of adding metadata to files as they are uploaded, saving us time and ensuring consistency across all our files.

    Hệ thống quản lý nội dung của chúng tôi tự động hóa quy trình thêm siêu dữ liệu vào tệp khi chúng được tải lên, giúp chúng tôi tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính nhất quán trên tất cả các tệp.

  • In order to enhance accessibility, we add alternative text descriptions to our images and provide closed captioning for our videos, both essential forms of metadata.

    Để tăng cường khả năng truy cập, chúng tôi thêm mô tả văn bản thay thế vào hình ảnh và cung cấp phụ đề ẩn cho video, cả hai đều là dạng siêu dữ liệu thiết yếu.

  • Using the metadata of a product, we can easily identify and retrieve relevant items, whether for ordering purposes or for inventory management.

    Bằng cách sử dụng siêu dữ liệu của sản phẩm, chúng tôi có thể dễ dàng xác định và truy xuất các mặt hàng có liên quan, cho dù là để đặt hàng hay quản lý hàng tồn kho.

  • Libraries and archives rely heavily on metadata to organize and catalog their collections, making it easier for researchers to locate specific items.

    Thư viện và kho lưu trữ phụ thuộc rất nhiều vào siêu dữ liệu để sắp xếp và lập danh mục các bộ sưu tập, giúp các nhà nghiên cứu dễ dàng tìm thấy các mục cụ thể.

  • Metadata can also be used to provide context and additional information about a resource, such as geographic location, cultural significance, or historical context.

    Siêu dữ liệu cũng có thể được sử dụng để cung cấp bối cảnh và thông tin bổ sung về một nguồn tài nguyên, chẳng hạn như vị trí địa lý, ý nghĩa văn hóa hoặc bối cảnh lịch sử.

  • In digital records management, metadata is essential for preserving and organizing records for future access and archival purposes.

    Trong quản lý hồ sơ số, siêu dữ liệu đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo quản và sắp xếp hồ sơ để truy cập và lưu trữ trong tương lai.

  • As metadata becomes increasingly important in the management and distribution of digital content, it is critical to ensure its accuracy, completeness, and consistency.

    Vì siêu dữ liệu ngày càng trở nên quan trọng trong việc quản lý và phân phối nội dung số, nên việc đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và nhất quán của nó là rất quan trọng.

Từ, cụm từ liên quan