Định nghĩa của từ aquatics

aquaticsnoun

thể thao dưới nước

/əˈkwætɪks//əˈkwɑːtɪks/

Từ "aquatics" bắt nguồn từ tiếng Latin "aqua", có nghĩa là nước. Ở La Mã cổ đại, thuật ngữ "aquaticus" dùng để chỉ người chịu trách nhiệm quản lý nguồn cung cấp nước, bao gồm giám sát việc xây dựng và bảo trì các cống dẫn nước, hồ chứa và đài phun nước. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm mọi hoạt động liên quan đến nước. Vào cuối những năm 1800, "aquatics" bắt đầu được sử dụng như một thuật ngữ bao hàm tất cả các môn thể thao dưới nước, chẳng hạn như bơi lội, lặn và bóng nước. Cách sử dụng này trở nên phổ biến hơn vào đầu những năm 1900 khi sự quan tâm đến các môn thể thao có tổ chức và các cuộc thi tăng lên. Định nghĩa hiện đại về thể thao dưới nước không chỉ bao gồm các môn thể thao mà còn bao gồm các nỗ lực bảo tồn, sinh học biển và các hoạt động khác liên quan đến nước. Ví dụ, Liên đoàn bơi lội quốc tế định nghĩa thể thao dưới nước là "tất cả các môn thể thao được thực hiện trong môi trường dưới nước". Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "aquatics" có thể bắt nguồn từ kỹ thuật La Mã cổ đại, nhưng ý nghĩa của nó đã được mở rộng để bao hàm nhiều hoạt động và lĩnh vực liên quan đến nước ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaning(thể dục,thể thao) những môn thể thao dưới nước (bơi lội, bóng nước...)

namespace
Ví dụ:
  • Sally is an avid swimmer and has competed in various aquatic events, such as freestyle, breaststroke, and butterfly.

    Sally là một vận động viên bơi lội cừ khôi và đã tham gia nhiều môn thể thao dưới nước khác nhau, chẳng hạn như bơi sải, bơi ếch và bơi bướm.

  • The local YMCA offers a variety of aquatic programs, including swimming lessons for all ages, water aerobics, and lap swim for adults.

    YMCA địa phương cung cấp nhiều chương trình dưới nước, bao gồm các bài học bơi cho mọi lứa tuổi, thể dục nhịp điệu dưới nước và bơi lội cho người lớn.

  • The marine biology class at the university has an aquatics laboratory where students can observe marine life in a controlled environment.

    Lớp sinh học biển tại trường đại học có phòng thí nghiệm thủy sinh, nơi sinh viên có thể quan sát sinh vật biển trong môi trường được kiểm soát.

  • The aquatics center at the park features a large outdoor pool with diving boards, a kiddie pool, and a separate area for lap swimming.

    Trung tâm thể thao dưới nước trong công viên có một hồ bơi ngoài trời lớn với ván nhảy, hồ bơi dành cho trẻ em và một khu vực riêng để bơi lội.

  • Beth's job involves working in aquatics at a research facility, where she studies the behavior of sea otters in their natural habitat.

    Công việc của Beth là làm việc dưới nước tại một cơ sở nghiên cứu, nơi cô nghiên cứu hành vi của rái cá biển trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • During summer camp, the kids enjoy a variety of aquatic activities, such as swimming, snorkeling, and canoeing.

    Trong trại hè, trẻ em được tham gia nhiều hoạt động dưới nước như bơi lội, lặn với ống thở và chèo thuyền.

  • The aquatic animal show at the zoo features a variety of sea creatures, including sea lions, seals, and penguins.

    Chương trình biểu diễn động vật dưới nước tại sở thú có sự góp mặt của nhiều loài sinh vật biển, bao gồm sư tử biển, hải cẩu và chim cánh cụt.

  • The aquatics department at the community center offers programs for individuals with disabilities, including swim lessons and aquatic therapy sessions.

    Khoa thể thao dưới nước tại trung tâm cộng đồng cung cấp các chương trình dành cho người khuyết tật, bao gồm các bài học bơi và các buổi trị liệu dưới nước.

  • The aquatics center by the beach is a popular spot for sunbathers, beach volleyball players, and swimmers of all ages.

    Trung tâm thể thao dưới nước bên bãi biển là địa điểm ưa thích của những người tắm nắng, chơi bóng chuyền bãi biển và người bơi ở mọi lứa tuổi.

  • Lena's passion for aquatics began when she was a child, learning to swim at her local community pool. Now, she's a competitive swimmer and shares her love of the sport through coaching.

    Niềm đam mê thể thao dưới nước của Lena bắt đầu từ khi cô còn nhỏ, khi cô học bơi tại hồ bơi cộng đồng địa phương. Hiện tại, cô là một vận động viên bơi lội chuyên nghiệp và chia sẻ tình yêu của mình với môn thể thao này thông qua công tác huấn luyện.