Định nghĩa của từ appreciably

appreciablyadverb

đáng kể

/əˈpriːʃəbli//əˈpriːʃəbli/

"Appreciably" bắt nguồn từ tiếng Latin "appreciare", có nghĩa là "ước tính giá trị của". Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi là "apprecien", có nghĩa là "đánh giá cao hoặc coi trọng". Hậu tố "-able" được thêm vào để tạo thành "appreciable", có nghĩa là "có khả năng được đánh giá cao hoặc ước tính". Cuối cùng, "appreciably" xuất hiện dưới dạng trạng từ, thể hiện mức độ mà một thứ gì đó có thể được đánh giá cao hoặc đo lường.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđáng kể, thấy rõ

namespace
Ví dụ:
  • After making some changes to the marketing strategy, the company's sales increased appreciably.

    Sau khi thực hiện một số thay đổi trong chiến lược tiếp thị, doanh số của công ty đã tăng đáng kể.

  • The patient's condition improved appreciably after undergoing surgery.

    Tình trạng của bệnh nhân đã cải thiện đáng kể sau khi phẫu thuật.

  • The team's performance in the second half of the game was appreciably better than the first.

    Màn trình diễn của đội trong hiệp 2 tốt hơn đáng kể so với hiệp 1.

  • The weather was appreciably colder today than it was yesterday.

    Thời tiết hôm nay lạnh hơn đáng kể so với ngày hôm qua.

  • After implementing a new training program, the company's employee productivity appreciably increased.

    Sau khi triển khai chương trình đào tạo mới, năng suất làm việc của nhân viên công ty đã tăng lên đáng kể.

  • The production yield of the new machine was appreciably higher than that of the old one.

    Năng suất sản xuất của máy mới cao hơn đáng kể so với máy cũ.

  • The company's net profit for the year was appreciably higher than the previous year's.

    Lợi nhuận ròng của công ty trong năm nay cao hơn đáng kể so với năm trước.

  • The field yield of the crop this year was appreciably better than last year's due to better irrigation and farming practices.

    Năng suất cây trồng năm nay cao hơn đáng kể so với năm ngoái nhờ áp dụng biện pháp tưới tiêu và canh tác tốt hơn.

  • The test scores of the students who followed the particular teaching method were appreciably higher than those who followed traditional methods.

    Điểm kiểm tra của những học sinh áp dụng phương pháp giảng dạy cụ thể này cao hơn đáng kể so với những học sinh áp dụng phương pháp truyền thống.

  • The company's revenue for the quarter appreciably exceeded analysts' forecasts.

    Doanh thu của công ty trong quý này đã vượt đáng kể so với dự báo của các nhà phân tích.